CXT/PLN: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Polish Zloty (PLN)

Covalent sang Polish Zloty

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?

1 CXT hiện đang có giá trị zł0,45278
-zł0,05250
(-10,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:33:36 9 thg 1, 2025

Thị trường CXT/PLN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT PLN

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 0,45278 PLN, giảm 10,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 17,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Polish Zloty (PLN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
zł0,44330
Giá theo thời gian thực: zł0,45278
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
zł0,50573
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł1,1439
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł0,18968
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
zł404.991.994
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
894.452.445 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Polish Zloty (PLN) là zł0,45278, với giảm 10,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Covalentzł1,1439. Có 894.452.445 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł404.991.994.

Giá Covalent theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 0,45278 PLN
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/PLN

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 0,45278 PLN. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 2,2639 PLN. Alternatively, if you have zł1 PLN, it would be equivalent to about 2,2086 PLN, while zł50 PLN would translate to approximately 110,43 PLN. These figures provide an indication of the exchange rate between PLN and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Polish Zloty being 0,50573 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 0,44330 PLN.

Chuyển đổi Covalent Polish Zloty

CXTCXTPLNPLN
1 CXT0,45278 PLN
5 CXT2,2639 PLN
10 CXT4,5278 PLN
20 CXT9,0556 PLN
50 CXT22,6391 PLN
100 CXT45,2782 PLN
1.000 CXT452,78 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty Covalent

PLNPLNCXTCXT
1 PLN2,2086 CXT
5 PLN11,0428 CXT
10 PLN22,0857 CXT
20 PLN44,1714 CXT
50 PLN110,43 CXT
100 PLN220,86 CXT
1.000 PLN2.208,57 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT PLN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Polish Zloty
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang PLN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang PLN trên OKX
Chuyển đổi CXT PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang PLN

Tỷ giá CXT PLN hôm nay là zł0,45278.
Tỷ giá giao dịch CXT /PLN đã biến động -10,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 894.452.445 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 11,0428 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 2,2639 theo PLN.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay