CXT/AMD: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Armenian Dram (AMD)
Covalent sang Armenian Dram
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Armenian Dram?
1 CXT hiện đang có giá trị Դ13,7702
+Դ1,7477
(+15,00%)Cập nhật gần nhất: 17:31:46 1 thg 4, 2025
Thị trường CXT/AMD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT AMD
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 13,7702 AMD, tăng 15,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 8,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Armenian Dram (AMD)
Giá thấp nhất 24h
Դ11,6707Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Դ17,2030Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Armenian Dram (AMD) là Դ13,7702, với tăng 15,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là Դ107,52. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Դ12.503.868.779.
Giá Covalent theo AMD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Armenian Dram sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Armenian Dram (AMD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là Դ107,52. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Դ12.503.868.779.
Giá Covalent theo AMD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Armenian Dram sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Armenian Dram (AMD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/AMD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 13,7702 AMD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 68,8512 AMD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Դ AMD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,072620 AMD, trong khi 50 Դ AMD sẽ tương đương với xấp xỉ 3,6310 AMD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa AMD và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Armenian Dram là 17,2030 AMD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,6707 AMD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Armenian Dram là 17,2030 AMD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,6707 AMD.
Chuyển đổi Covalent Armenian Dram
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 13,7702 AMD |
5 CXT | 68,8512 AMD |
10 CXT | 137,70 AMD |
20 CXT | 275,40 AMD |
50 CXT | 688,51 AMD |
100 CXT | 1.377,02 AMD |
1.000 CXT | 13.770,24 AMD |
Chuyển đổi Armenian Dram Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 AMD | 0,072620 CXT |
5 AMD | 0,36310 CXT |
10 AMD | 0,72620 CXT |
20 AMD | 1,4524 CXT |
50 AMD | 3,6310 CXT |
100 AMD | 7,2620 CXT |
1.000 AMD | 72,6204 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT AMD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CXT AMD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang AMD
Tỷ giá CXT AMD hôm nay là Դ13,7702.
Tỷ giá giao dịch CXT /AMD đã biến động 15,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Դ theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Armenian Dram, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Armenian Dram theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Armenian Dram thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo AMD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Armenian Dram và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang AMD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang AMD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AMD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Դ5 có giá trị 0,36310 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 68,8512 theo AMD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi AMD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AMD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay