CXT/BGN: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Bulgarian Lev (BGN)
Covalent sang Bulgarian Lev
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 CXT hiện đang có giá trị лв0,071628
+лв0,016414
(+30,00%)Cập nhật gần nhất: 07:25:02 1 thg 4, 2025
Thị trường CXT/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT BGN
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 0,071628 BGN, tăng 30,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 0,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,053585Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв0,079627Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,071628, với tăng 30,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là лв0,49767. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв65.040.792.
Giá Covalent theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là лв0,49767. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв65.040.792.
Giá Covalent theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/BGN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 0,071628 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 0,35814 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 13,9610 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 698,05 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 30,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Bulgarian Lev là 0,079627 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,053585 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 30,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Bulgarian Lev là 0,079627 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,053585 BGN.
Chuyển đổi Covalent Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 0,071628 BGN |
5 CXT | 0,35814 BGN |
10 CXT | 0,71628 BGN |
20 CXT | 1,4326 BGN |
50 CXT | 3,5814 BGN |
100 CXT | 7,1628 BGN |
1.000 CXT | 71,6280 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 13,9610 CXT |
5 BGN | 69,8051 CXT |
10 BGN | 139,61 CXT |
20 BGN | 279,22 CXT |
50 BGN | 698,05 CXT |
100 BGN | 1.396,10 CXT |
1.000 BGN | 13.961,02 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT BGN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CXT BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang BGN
Tỷ giá CXT BGN hôm nay là лв0,071628.
Tỷ giá giao dịch CXT /BGN đã biến động 30,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 69,8051 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 0,35814 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay