CXT/EGP: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Egyptian Pound (EGP)

Covalent sang Egyptian Pound

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 CXT hiện đang có giá trị ج.م4,5332
-ج.م0,10860
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:40:31 14 thg 1, 2025

Thị trường CXT/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT EGP

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 4,5332 EGP, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 33,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م4,2079
Giá theo thời gian thực: ج.م4,5332
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م4,7549
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م13,8901
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2,3032
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م4.074.931.290
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
898.905.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م4,5332, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 33,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Covalentج.م13,8901. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.074.931.290.

Giá Covalent theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 4,5332 EGP
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/EGP

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 4,5332 EGP. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 22,6661 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,22059 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 11,0297 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 33,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Egyptian Pound being 4,7549 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 4,2079 EGP.

Chuyển đổi Covalent Egyptian Pound

CXTCXTEGPEGP
1 CXT4,5332 EGP
5 CXT22,6661 EGP
10 CXT45,3321 EGP
20 CXT90,6643 EGP
50 CXT226,66 EGP
100 CXT453,32 EGP
1.000 CXT4.533,21 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Covalent

EGPEGPCXTCXT
1 EGP0,22059 CXT
5 EGP1,1030 CXT
10 EGP2,2059 CXT
20 EGP4,4119 CXT
50 EGP11,0297 CXT
100 EGP22,0594 CXT
1.000 EGP220,59 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang EGP trên OKX
Chuyển đổi CXT EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang EGP

Tỷ giá CXT EGP hôm nay là ج.م4,5332.
Tỷ giá giao dịch CXT /EGP đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 1,1030 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 22,6661 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay