Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
66.866,20
$66.866,20
+0,32%
2
3.072,43
$3.072,43
-1,10%
3
0,0057
$0,0057490
-12,46%
4
167,09
$167,09
-3,20%
5
0,0000089
$0,0000089780
-3,80%
6
0,14
$0,14963
-1,62%
7
117,13
$117,13
+9,56%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,20
$0,20940
+16,40%
2
2,60
$2,6090
+13,08%
3
82,73
$82,7300
+10,75%
4
0,000026
$0,000026256
+10,42%
5
2,74
$2,7460
+10,02%
6
117,13
$117,13
+9,56%
7
0,0013
$0,0013460
+6,06%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0057
$0,0057490
-12,46%
2
0,043
$0,043330
-11,17%
3
0,019
$0,019633
-9,94%
4
0,00000018
$0,00000018960
-9,54%
5
0,40
$0,40090
-9,50%
6
0,35
$0,35640
-9,43%
7
0,83
$0,83200
-9,27%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
-12,46%
0,0057
--
-7,06%
0,00043
--
-7,30%
0,0073
--
-8,72%
0,95
--
-3,04%
2,16
--
-9,43%
0,35
--
+2,52%
0,36
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,20
$0,20940
+16,40%
2
0,000026
$0,000026256
+10,42%
3
117,13
$117,13
+9,56%
4
0,36
$0,36250
+2,52%
5
0,000050
$0,000050530
+2,46%
6
10,09
$10,0900
+2,28%
7
0,35
$0,35640
-9,43%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.317,42B
+0,32%
66.866,20
2$369,42B
-1,10%
3.072,43
3$88,73B
-0,09%
576,10
4$75,11B
-3,20%
167,09
5$33,49B
+0,02%
0,99
6$28,76B
-1,08%
3.070,92
7$28,41B
-1,44%
0,51
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$216,36M
+0,32%
66.866,20
2$124,51M
-1,10%
3.072,43
3$119,62M
-3,20%
167,09
4$70,30M
-3,80%
0,0000089
5$38,89M
-1,65%
0,14
6$32,72M
-0,75%
6,37
7$25,92M
-12,46%
0,0057