CXT/MAD: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Moroccan Dirham (MAD)
Covalent sang Moroccan Dirham
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Moroccan Dirham?
1 CXT hiện đang có giá trị د.م.0,28965
-د.م.0,01417
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 09:59:23 28 thg 4, 2025
Thị trường CXT/MAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT MAD
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 0,28965 MAD, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã tăng 1,00%. CXT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Moroccan Dirham (MAD)
Giá thấp nhất 24h
د.م.0,28715Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
د.م.0,32049Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Moroccan Dirham (MAD) là د.م.0,28965, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là د.م.2,5465. Có 917.545.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.م.265.769.706.
Giá Covalent theo MAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Moroccan Dirham sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Moroccan Dirham (MAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là د.م.2,5465. Có 917.545.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.م.265.769.706.
Giá Covalent theo MAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Moroccan Dirham sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Moroccan Dirham (MAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/MAD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 0,28965 MAD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 1,4483 MAD. Mặt khác, nếu bạn có 1 د.م. MAD, nó sẽ tương đương với khoảng 3,4524 MAD, trong khi 50 د.م. MAD sẽ tương đương với xấp xỉ 172,62 MAD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MAD và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Moroccan Dirham là 0,32049 MAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,28715 MAD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Moroccan Dirham là 0,32049 MAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,28715 MAD.
Chuyển đổi Covalent Moroccan Dirham
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 0,28965 MAD |
5 CXT | 1,4483 MAD |
10 CXT | 2,8965 MAD |
20 CXT | 5,7931 MAD |
50 CXT | 14,4826 MAD |
100 CXT | 28,9653 MAD |
1.000 CXT | 289,65 MAD |
Chuyển đổi Moroccan Dirham Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 MAD | 3,4524 CXT |
5 MAD | 17,2620 CXT |
10 MAD | 34,5241 CXT |
20 MAD | 69,0482 CXT |
50 MAD | 172,62 CXT |
100 MAD | 345,24 CXT |
1.000 MAD | 3.452,41 CXT |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang MAD
Tỷ giá CXT MAD hôm nay là د.م.0,28965.
Tỷ giá giao dịch CXT /MAD đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 917.545.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 د.م. theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Moroccan Dirham, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Moroccan Dirham theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Moroccan Dirham thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo MAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Moroccan Dirham và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang MAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang MAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,د.م.5 có giá trị 17,2620 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 1,4483 theo MAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay