CXT/DZD: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Algerian Dinar (DZD)
Covalent sang Algerian Dinar
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Algerian Dinar?
1 CXT hiện đang có giá trị دج14,7725
-دج1,7127
(-10,00%)Cập nhật gần nhất: 17:31:29 9 thg 1, 2025
Thị trường CXT/DZD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT DZD
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 14,7725 DZD, giảm 10,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 17,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Algerian Dinar (DZD)
Giá thấp nhất 24h
دج14,4631Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دج16,5001Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Algerian Dinar (DZD) là دج14,7725, với giảm 10,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là دج37,3214. Có 894.452.445 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج13.213.282.699.
Giá Covalent theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là دج37,3214. Có 894.452.445 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج13.213.282.699.
Giá Covalent theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/DZD
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 14,7725 DZD. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 73,8624 DZD. Alternatively, if you have دج1 DZD, it would be equivalent to about 0,067693 DZD, while دج50 DZD would translate to approximately 3,3847 DZD. These figures provide an indication of the exchange rate between DZD and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Algerian Dinar being 16,5001 DZD and the lowest value in the last 24 hours being 14,4631 DZD.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Algerian Dinar being 16,5001 DZD and the lowest value in the last 24 hours being 14,4631 DZD.
Chuyển đổi Covalent Algerian Dinar
CXT | DZD |
---|---|
1 CXT | 14,7725 DZD |
5 CXT | 73,8624 DZD |
10 CXT | 147,72 DZD |
20 CXT | 295,45 DZD |
50 CXT | 738,62 DZD |
100 CXT | 1.477,25 DZD |
1.000 CXT | 14.772,48 DZD |
Chuyển đổi Algerian Dinar Covalent
DZD | CXT |
---|---|
1 DZD | 0,067693 CXT |
5 DZD | 0,33847 CXT |
10 DZD | 0,67693 CXT |
20 DZD | 1,3539 CXT |
50 DZD | 3,3847 CXT |
100 DZD | 6,7693 CXT |
1.000 DZD | 67,6934 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT DZD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CXT DZD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang DZD
Tỷ giá CXT DZD hôm nay là دج14,7725.
Tỷ giá giao dịch CXT /DZD đã biến động -10,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 894.452.445 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 0,33847 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 73,8624 theo DZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi DZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay