CXT/KZT: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Covalent sang Kazakhstani Tenge
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?
1 CXT hiện đang có giá trị 〒14,7081
-〒0,70330
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 00:03:55 18 thg 5, 2025
Thị trường CXT/KZT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT KZT
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 14,7081 KZT, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 12,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Giá thấp nhất 24h
〒14,5858Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
〒15,5083Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒14,7081, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là 〒140,15. Có 922.134.431 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒13.562.873.783.
Giá Covalent theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là 〒140,15. Có 922.134.431 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒13.562.873.783.
Giá Covalent theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/KZT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được định giá xấp xỉ 14,7081 KZT. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ thu được khoảng 73,5407 KZT. Ngoài ra, nếu bạn có 〒1 KZT, thì sẽ tương đương với khoảng 0,067990 KZT, trong khi 〒50 KZT sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 3,3995 KZT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa KZT và CXT, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm 12,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT cho Kazakhstani Tenge ở giá 15,5083 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 14,5858 KZT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm 12,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT cho Kazakhstani Tenge ở giá 15,5083 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 14,5858 KZT.
Chuyển đổi Covalent Kazakhstani Tenge
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 14,7081 KZT |
5 CXT | 73,5407 KZT |
10 CXT | 147,08 KZT |
20 CXT | 294,16 KZT |
50 CXT | 735,41 KZT |
100 CXT | 1.470,81 KZT |
1.000 CXT | 14.708,13 KZT |
Chuyển đổi Kazakhstani Tenge Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 KZT | 0,067990 CXT |
5 KZT | 0,33995 CXT |
10 KZT | 0,67990 CXT |
20 KZT | 1,3598 CXT |
50 KZT | 3,3995 CXT |
100 KZT | 6,7990 CXT |
1.000 KZT | 67,9896 CXT |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang KZT
Tỷ giá CXT KZT hôm nay là 〒14,7081.
Tỷ giá giao dịch CXT /KZT đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 922.134.431 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 〒 theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,〒5 có giá trị 0,33995 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 73,5407 theo KZT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi KZT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KZT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay