CXT/GHS: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Covalent sang Ghanaian Cedi
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 CXT hiện đang có giá trị GH₵0,56267
+GH₵0,092073
(+20,00%)Cập nhật gần nhất: 08:15:23 1 thg 4, 2025
Thị trường CXT/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT GHS
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 0,56267 GHS, tăng 20,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 8,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,45897Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,68202Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,56267, với tăng 20,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là GH₵4,2626. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵510.920.736.
Giá Covalent theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là GH₵4,2626. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵510.920.736.
Giá Covalent theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 0,56267 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 2,8133 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 1,7773 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 88,8627 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 20,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Ghanaian Cedi là 0,68202 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,45897 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 20,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Ghanaian Cedi là 0,68202 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,45897 GHS.
Chuyển đổi Covalent Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 0,56267 GHS |
5 CXT | 2,8133 GHS |
10 CXT | 5,6267 GHS |
20 CXT | 11,2533 GHS |
50 CXT | 28,1333 GHS |
100 CXT | 56,2666 GHS |
1.000 CXT | 562,67 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 1,7773 CXT |
5 GHS | 8,8863 CXT |
10 GHS | 17,7725 CXT |
20 GHS | 35,5451 CXT |
50 GHS | 88,8627 CXT |
100 GHS | 177,73 CXT |
1.000 GHS | 1.777,25 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CXT GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang GHS
Tỷ giá CXT GHS hôm nay là GH₵0,56267.
Tỷ giá giao dịch CXT /GHS đã biến động 20,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 8,8863 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 2,8133 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay