Chuyển đổi ZIL NAD
Zilliqa sang Namibian Dollar
N$0,38159
-N$0,01357
(-3,43%)Cập nhật gần nhất: 11:57:28 22 thg 12, 2024
Thị trường ZIL/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL NAD
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 0,38159 NAD, giảm 3,43% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 21,32%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,84% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZIL NAD hiện tại
Giá thấp nhất 24h
N$0,36930Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$0,42908Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Tỷ giá chuyển đổi ZIL NAD hôm nay hiện là N$0,38159. Tỷ giá này đã giảm 3,43% trong 24 giờ qua và giảm 21,32% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Zilliqa là N$4,7063. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 19.306.947.220 ZIL, tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$7.367.315.306.
Giá Zilliqa so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Giá cao nhất lịch sử của Zilliqa là N$4,7063. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 19.306.947.220 ZIL, tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$7.367.315.306.
Giá Zilliqa so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/NAD
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ZIL phổ biến sang giá NAD tương đương.
Chuyển đổi ZIL NAD
ZIL | NAD |
---|---|
1 ZIL | 0,38159 NAD |
5 ZIL | 1,9079 NAD |
10 ZIL | 3,8159 NAD |
20 ZIL | 7,6318 NAD |
50 ZIL | 19,0794 NAD |
100 ZIL | 38,1589 NAD |
1.000 ZIL | 381,59 NAD |
Chuyển đổi NAD ZIL
NAD | ZIL |
---|---|
1 NAD | 2,6206 ZIL |
5 NAD | 13,1031 ZIL |
10 NAD | 26,2062 ZIL |
20 NAD | 52,4124 ZIL |
50 NAD | 131,03 ZIL |
100 NAD | 262,06 ZIL |
1.000 NAD | 2.620,62 ZIL |
Chuyển đổi ZIL NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZIL NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang NAD
Tỷ giá giao dịch của 1 ZIL sang NAD hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ZIL NAD hôm nay là N$0,38159.
Tỷ giá giao dịch ZIL NAD đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ZIL /NAD đã biến động -3,43% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Zilliqa?
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.306.947.220 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ZIL sang NAD trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Zilliqa (ZIL) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay