ZIL/RWF: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Rwandan Franc (RWF)
Zilliqa sang Rwandan Franc
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?
1 ZIL hiện đang có giá trị FRw15,9571
-FRw0,45837
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 20:24:22 2 thg 4, 2025
Thị trường ZIL/RWF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL RWF
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 15,9571 RWF, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 17,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Rwandan Franc (RWF)
Giá thấp nhất 24h
FRw15,6850Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
FRw16,8882Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw15,9571, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là FRw367,64. Có 19.725.916.806 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw314.769.256.315.
Giá Zilliqa theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là FRw367,64. Có 19.725.916.806 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw314.769.256.315.
Giá Zilliqa theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/RWF
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZIL được có giá trị xấp xỉ 15,9571 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zilliqa sẽ tương đương với khoảng 79,7857 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 0,062668 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 3,1334 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và ZIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Rwandan Franc là 16,8882 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,6850 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Rwandan Franc là 16,8882 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,6850 RWF.
Chuyển đổi Zilliqa Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZIL | 15,9571 RWF |
5 ZIL | 79,7857 RWF |
10 ZIL | 159,57 RWF |
20 ZIL | 319,14 RWF |
50 ZIL | 797,86 RWF |
100 ZIL | 1.595,71 RWF |
1.000 ZIL | 15.957,14 RWF |
Chuyển đổi Rwandan Franc Zilliqa
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,062668 ZIL |
5 RWF | 0,31334 ZIL |
10 RWF | 0,62668 ZIL |
20 RWF | 1,2534 ZIL |
50 RWF | 3,1334 ZIL |
100 RWF | 6,2668 ZIL |
1.000 RWF | 62,6679 ZIL |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang RWF
Tỷ giá ZIL RWF hôm nay là FRw15,9571.
Tỷ giá giao dịch ZIL /RWF đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.725.916.806 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,31334 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 79,7857 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RUBZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay