ZIL/EGP: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Egyptian Pound (EGP)
Zilliqa sang Egyptian Pound
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 ZIL hiện đang có giá trị ج.م0,57700
+ج.م0,013654
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 12:15:33 1 thg 4, 2025
Thị trường ZIL/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL EGP
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 0,57700 EGP, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 12,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م0,54919Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م0,58156Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م0,57700, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là ج.م12,9793. Có 19.719.872.612 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م11.378.439.405.
Giá Zilliqa theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là ج.م12,9793. Có 19.719.872.612 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م11.378.439.405.
Giá Zilliqa theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZIL được có giá trị xấp xỉ 0,57700 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zilliqa sẽ tương đương với khoảng 2,8850 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 1,7331 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 86,6546 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và ZIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Egyptian Pound là 0,58156 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,54919 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Egyptian Pound là 0,58156 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,54919 EGP.
Chuyển đổi Zilliqa Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZIL | 0,57700 EGP |
5 ZIL | 2,8850 EGP |
10 ZIL | 5,7700 EGP |
20 ZIL | 11,5401 EGP |
50 ZIL | 28,8502 EGP |
100 ZIL | 57,7004 EGP |
1.000 ZIL | 577,00 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Zilliqa
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 1,7331 ZIL |
5 EGP | 8,6655 ZIL |
10 EGP | 17,3309 ZIL |
20 EGP | 34,6618 ZIL |
50 EGP | 86,6546 ZIL |
100 EGP | 173,31 ZIL |
1.000 EGP | 1.733,09 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL EGP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZIL EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang EGP
Tỷ giá ZIL EGP hôm nay là ج.م0,57700.
Tỷ giá giao dịch ZIL /EGP đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.719.872.612 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 8,6655 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 2,8850 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RUBZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay