Chuyển đổi XRP NAD
XRP sang Namibian Dollar
N$41,1900
+N$0,10269
(+0,25%)Cập nhật gần nhất: 01:37:56 23 thg 12, 2024
Thị trường XRP/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XRP NAD
Tính đến hôm nay, 1 XRP bằng 41,1900 NAD, tăng 0,25% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, XRP (XRP) đã giảm 7,61%. XRP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 54,79% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá XRP NAD hiện tại
Giá thấp nhất 24h
N$39,8954Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$42,0610Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XRP hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá XRP (XRP)
Tỷ giá chuyển đổi XRP NAD hôm nay hiện là N$41,1900. Tỷ giá này đã tăng 0,25% trong 24 giờ qua và giảm 7,61% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của XRP là N$53,3161. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 57.252.380.420 XRP, tổng cung tối đa là 100.000.000.000 XRP và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$2.358.223.012.492.
Giá XRP so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Giá cao nhất lịch sử của XRP là N$53,3161. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 57.252.380.420 XRP, tổng cung tối đa là 100.000.000.000 XRP và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$2.358.223.012.492.
Giá XRP so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XRP/NAD
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch XRP phổ biến sang giá NAD tương đương.
Chuyển đổi XRP NAD
XRP | NAD |
---|---|
1 XRP | 41,1900 NAD |
5 XRP | 205,95 NAD |
10 XRP | 411,90 NAD |
20 XRP | 823,80 NAD |
50 XRP | 2.059,50 NAD |
100 XRP | 4.119,00 NAD |
1.000 XRP | 41.189,96 NAD |
Chuyển đổi NAD XRP
NAD | XRP |
---|---|
1 NAD | 0,024278 XRP |
5 NAD | 0,12139 XRP |
10 NAD | 0,24278 XRP |
20 NAD | 0,48556 XRP |
50 NAD | 1,2139 XRP |
100 NAD | 2,4278 XRP |
1.000 NAD | 24,2778 XRP |
Chuyển đổi XRP NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XRP NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XRP sang NAD
Tỷ giá giao dịch của 1 XRP sang NAD hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá XRP NAD hôm nay là N$41,1900.
Tỷ giá giao dịch XRP NAD đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch XRP /NAD đã biến động 0,25% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu XRP?
XRP có tổng cung lưu hành hiện là 57.252.380.420 XRP và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 XRP.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi XRP sang NAD trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về XRP (XRP) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về XRP, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá XRP và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XRP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XRP và các loại tiền pháp định phổ biến.
XRP USDXRP AEDXRP ALLXRP AMDXRP ANGXRP ARSXRP AUDXRP AZNXRP BAMXRP BBDXRP BDTXRP BGNXRP BHDXRP BMDXRP BNDXRP BOBXRP BRLXRP BWPXRP BYNXRP CADXRP CHFXRP CLPXRP CNYXRP COPXRP CRCXRP CZKXRP DJFXRP DKKXRP DOPXRP DZDXRP EGPXRP ETBXRP EURXRP GBPXRP GELXRP GHSXRP GTQXRP HKDXRP HNLXRP HRKXRP HUFXRP IDRXRP ILSXRP INRXRP IQDXRP ISKXRP JMDXRP JODXRP JPYXRP KESXRP KGSXRP KHRXRP KRWXRP KWDXRP KYDXRP KZTXRP LAKXRP LBPXRP LKRXRP LRDXRP MADXRP MDLXRP MKDXRP MMKXRP MNTXRP MOPXRP MURXRP MXNXRP MYRXRP MZNXRP NADXRP NIOXRP NOKXRP NPRXRP NZDXRP OMRXRP PABXRP PENXRP PGKXRP PHPXRP PKRXRP PLNXRP PYGXRP QARXRP RSDXRP RWFXRP SARXRP SDGXRP SEKXRP SGDXRP SOSXRP THBXRP TJSXRP TNDXRP TRYXRP TTDXRP TWDXRP TZSXRP UAHXRP UGXXRP UYUXRP UZSXRP VESXRP VNDXRP XAFXRP XOFXRP ZARXRP ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay