ZIL/TND: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Tunisian Dinar (TND)
Zilliqa sang Tunisian Dinar
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?
1 ZIL hiện đang có giá trị DT0,034886
+DT0,00015560
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 02:07:06 1 thg 4, 2025
Thị trường ZIL/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL TND
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 0,034886 TND, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 14,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Tunisian Dinar (TND)
Giá thấp nhất 24h
DT0,033797Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT0,035446Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Tunisian Dinar (TND) là DT0,034886, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là DT0,79874. Có 19.717.879.439 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT687.877.320.
Giá Zilliqa theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là DT0,79874. Có 19.717.879.439 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT687.877.320.
Giá Zilliqa theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/TND
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZIL được có giá trị xấp xỉ 0,034886 TND . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zilliqa sẽ tương đương với khoảng 0,17443 TND. Mặt khác, nếu bạn có 1 DT TND, nó sẽ tương đương với khoảng 28,6648 TND, trong khi 50 DT TND sẽ tương đương với xấp xỉ 1.433,24 TND. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TND và ZIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Tunisian Dinar là 0,035446 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,033797 TND.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Tunisian Dinar là 0,035446 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,033797 TND.
Chuyển đổi Zilliqa Tunisian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZIL | 0,034886 TND |
5 ZIL | 0,17443 TND |
10 ZIL | 0,34886 TND |
20 ZIL | 0,69772 TND |
50 ZIL | 1,7443 TND |
100 ZIL | 3,4886 TND |
1.000 ZIL | 34,8860 TND |
Chuyển đổi Tunisian Dinar Zilliqa
![]() | ![]() |
---|---|
1 TND | 28,6648 ZIL |
5 TND | 143,32 ZIL |
10 TND | 286,65 ZIL |
20 TND | 573,30 ZIL |
50 TND | 1.433,24 ZIL |
100 TND | 2.866,48 ZIL |
1.000 TND | 28.664,82 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL TND chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZIL TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang TND
Tỷ giá ZIL TND hôm nay là DT0,034886.
Tỷ giá giao dịch ZIL /TND đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.717.879.439 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 143,32 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 0,17443 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RUBZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay