ETH/NAD: Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Namibian Dollar (NAD)
Ethereum sang Namibian Dollar
1 Ethereum có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 ETH hiện đang có giá trị N$35.181,87
+N$1.366,50
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 23:40:55 1 thg 4, 2025
Thị trường ETH/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETH NAD
Tính đến hôm nay, 1 ETH bằng 35.181,87 NAD, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum (ETH) đã giảm 7,00%. ETH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum (ETH) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$33.291,86Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$35.340,06Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Giá hiện tại của Ethereum (ETH) theo Namibian Dollar (NAD) là N$35.181,87, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum là N$89.418,51. Có 120.659.505 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.659.505 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$4.245.027.162.620.
Giá Ethereum theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum là N$89.418,51. Có 120.659.505 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.659.505 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$4.245.027.162.620.
Giá Ethereum theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ETH/NAD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ETH được có giá trị xấp xỉ 35.181,87 NAD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum sẽ tương đương với khoảng 175.909,4 NAD. Mặt khác, nếu bạn có 1 N$ NAD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000028424 NAD, trong khi 50 N$ NAD sẽ tương đương với xấp xỉ 0,0014212 NAD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NAD và ETH, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETH đối với Namibian Dollar là 35.340,06 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 33.291,86 NAD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETH đối với Namibian Dollar là 35.340,06 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 33.291,86 NAD.
Chuyển đổi Ethereum Namibian Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 ETH | 35.181,87 NAD |
5 ETH | 175.909,4 NAD |
10 ETH | 351.818,7 NAD |
20 ETH | 703.637,4 NAD |
50 ETH | 1.759.094 NAD |
100 ETH | 3.518.187 NAD |
1.000 ETH | 35.181.871 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar Ethereum
![]() | ![]() |
---|---|
1 NAD | 0,000028424 ETH |
5 NAD | 0,00014212 ETH |
10 NAD | 0,00028424 ETH |
20 NAD | 0,00056847 ETH |
50 NAD | 0,0014212 ETH |
100 NAD | 0,0028424 ETH |
1.000 NAD | 0,028424 ETH |
Xem cách chuyển đổi ETH NAD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ETH NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETH sang NAD
Tỷ giá ETH NAD hôm nay là N$35.181,87.
Tỷ giá giao dịch ETH /NAD đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.659.505 ETH và tổng cung tối đa là 120.659.505 ETH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 0,00014212 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 175.909,4 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETH USDETH AEDETH ALLETH AMDETH ANGETH ARSETH AUDETH AZNETH BAMETH BBDETH BDTETH BGNETH BHDETH BMDETH BNDETH BOBETH BRLETH BWPETH BYNETH CADETH CHFETH CLPETH CNYETH COPETH CRCETH CZKETH DJFETH DKKETH DOPETH DZDETH EGPETH ETBETH EURETH GBPETH GELETH GHSETH GTQETH HKDETH HNLETH HRKETH HUFETH IDRETH ILSETH INRETH IQDETH ISKETH JMDETH JODETH JPYETH KESETH KGSETH KHRETH KRWETH KWDETH KYDETH KZTETH LAKETH LBPETH LKRETH LRDETH MADETH MDLETH MKDETH MMKETH MNTETH MOPETH MURETH MXNETH MYRETH MZNETH NADETH NIOETH NOKETH NPRETH NZDETH OMRETH PABETH PENETH PGKETH PHPETH PKRETH PLNETH PYGETH QARETH RSDETH RUBETH RWFETH SARETH SDGETH SEKETH SGDETH SOSETH TJSETH TNDETH TRYETH TTDETH TWDETH TZSETH UAHETH UGXETH UYUETH UZSETH VESETH VNDETH XAFETH XOFETH ZARETH ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

7 những quan niệm sai lầm phổ biến về hợp nhất Ethereum
Hiện nay có rất nhiều quan niệm sai lầm xung quanh mạng lưới Merge – cách chuyển đổi của mạng Ethereum từ bằng chứng công việc (PoV) sử dụng nhiều năng lượng sang bằng chứng đặt cọc (PoS) thân thiện v
12 thg 3, 2025|OKX

EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake
EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
12 thg 3, 2025|OKX|Trung cấp

Phí gas Ethereum là gì?
Khi thế giới chuyển sang tài chính phi tập trung (DeFi), ngày càng có nhiều người sử dụng mạng Ethereum, khiến phí gas của Ethereum trở thành chủ đề thảo luận trong không gian Web3. Tính tiện ích của hệ sinh thái Ethereum đã dẫn đến phí gas cao hơn và tình trạng tắc nghẽn gia tăng trên mạng.
26 thg 2, 2025|OKX|Người mới bắt đầu

Solana so với Ethereum: liệu sự phát triển của SOL có đe dọa đến sự thống trị của ETH không?
Với việc các nhóm/đội ngũ ra mắt nhiều dự án tiền mã hóa mới & sáng tạo mỗi tuần, người mới tham gia lĩnh vực này có thể choáng ngợp. Khi bạn bắt đầu xây dựng chiến lược giao dịch dài hạn với khả năng dự đoán cao, có khả năng là bạn sẽ nghiên cứu các dự án thịnh hành đi đầu trong công nghệ blockchain.
19 thg 2, 2025|OKX|Trung cấp

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay