ZIL/NOK: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Norwegian Krone (NOK)
Zilliqa sang Norwegian Krone
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 ZIL hiện đang có giá trị Kr0,11993
+Kr0,0027352
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 12:12:02 1 thg 4, 2025
Thị trường ZIL/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL NOK
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 0,11993 NOK, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 12,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,11425Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,12098Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr0,11993, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là Kr2,7001. Có 19.719.872.612 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr2.364.964.988.
Giá Zilliqa theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là Kr2,7001. Có 19.719.872.612 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr2.364.964.988.
Giá Zilliqa theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/NOK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZIL được có giá trị xấp xỉ 0,11993 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zilliqa sẽ tương đương với khoảng 0,59964 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 8,3383 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 416,92 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và ZIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Norwegian Krone là 0,12098 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,11425 NOK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Norwegian Krone là 0,12098 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,11425 NOK.
Chuyển đổi Zilliqa Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZIL | 0,11993 NOK |
5 ZIL | 0,59964 NOK |
10 ZIL | 1,1993 NOK |
20 ZIL | 2,3986 NOK |
50 ZIL | 5,9964 NOK |
100 ZIL | 11,9928 NOK |
1.000 ZIL | 119,93 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone Zilliqa
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 8,3383 ZIL |
5 NOK | 41,6917 ZIL |
10 NOK | 83,3834 ZIL |
20 NOK | 166,77 ZIL |
50 NOK | 416,92 ZIL |
100 NOK | 833,83 ZIL |
1.000 NOK | 8.338,34 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL NOK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZIL NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang NOK
Tỷ giá ZIL NOK hôm nay là Kr0,11993.
Tỷ giá giao dịch ZIL /NOK đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.719.872.612 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 41,6917 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 0,59964 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RUBZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay