Chuyển đổi WLD UZS
Worldcoin sang Uzbekistan Som
лв29.608,15
-лв747,62
(-2,46%)Cập nhật gần nhất: 07:14:39 26 thg 12, 2024
Thị trường WLD/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WLD UZS
Tính đến hôm nay, 1 WLD bằng 29.608,15 UZS, giảm 2,46% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Worldcoin (WLD) đã giảm 5,98%. WLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,36% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá WLD UZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
лв29.195,67Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв30.794,02Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Tỷ giá chuyển đổi WLD UZS hôm nay hiện là лв29.608,15. Tỷ giá này đã giảm 2,46% trong 24 giờ qua và giảm 5,98% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Worldcoin là лв154.227,9. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 814.683.585 WLD, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв24.121.270.878.384.
Giá Worldcoin so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Giá cao nhất lịch sử của Worldcoin là лв154.227,9. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 814.683.585 WLD, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв24.121.270.878.384.
Giá Worldcoin so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WLD/UZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch WLD phổ biến sang giá UZS tương đương.
Chuyển đổi WLD UZS
WLD | UZS |
---|---|
1 WLD | 29.608,15 UZS |
5 WLD | 148.040,7 UZS |
10 WLD | 296.081,5 UZS |
20 WLD | 592.162,9 UZS |
50 WLD | 1.480.407 UZS |
100 WLD | 2.960.815 UZS |
1.000 WLD | 29.608.146 UZS |
Chuyển đổi UZS WLD
UZS | WLD |
---|---|
1 UZS | 0,000033774 WLD |
5 UZS | 0,00016887 WLD |
10 UZS | 0,00033774 WLD |
20 UZS | 0,00067549 WLD |
50 UZS | 0,0016887 WLD |
100 UZS | 0,0033774 WLD |
1.000 UZS | 0,033774 WLD |
Chuyển đổi WLD UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi WLD UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WLD sang UZS
Tỷ giá giao dịch của 1 WLD sang UZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá WLD UZS hôm nay là лв29.608,15.
Tỷ giá giao dịch WLD UZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch WLD /UZS đã biến động -2,46% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Worldcoin?
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 814.683.585 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi WLD sang UZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Worldcoin (WLD) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay