1INCH/UZS: Chuyển đổi 1inch (1INCH) sang Uzbekistan Som (UZS)
1inch sang Uzbekistan Som
1 1inch có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?
1 1INCH hiện đang có giá trị лв2.734,81
+лв88,0943
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 17:31:54 22 thg 3, 2025
Thị trường 1INCH/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi 1INCH UZS
Tính đến hôm nay, 1 1INCH bằng 2.734,81 UZS, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, 1inch (1INCH) đã tăng 6,00%. 1INCH đang có xu hướng đi lên, đang tăng 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá 1inch (1INCH) sang Uzbekistan Som (UZS)
Giá thấp nhất 24h
лв2.609,15Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв2.737,40Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường 1INCH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá 1inch (1INCH)
Giá hiện tại của 1inch (1INCH) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв2.734,81, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của 1inch là лв162.720,6. Có 1.377.488.723 1INCH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.500.000.000 1INCH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв3.767.170.221.859.
Giá 1inch theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 1inch (1INCH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của 1inch là лв162.720,6. Có 1.377.488.723 1INCH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.500.000.000 1INCH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв3.767.170.221.859.
Giá 1inch theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 1inch (1INCH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi 1INCH/UZS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 1INCH được có giá trị xấp xỉ 2.734,81 UZS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 1inch sẽ tương đương với khoảng 13.674,05 UZS. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв UZS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,00036566 UZS, trong khi 50 лв UZS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,018283 UZS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UZS và 1INCH, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch 1inch đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 1INCH đối với Uzbekistan Som là 2.737,40 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2.609,15 UZS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch 1inch đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 1INCH đối với Uzbekistan Som là 2.737,40 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2.609,15 UZS.
Chuyển đổi 1inch Uzbekistan Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 1INCH | 2.734,81 UZS |
5 1INCH | 13.674,05 UZS |
10 1INCH | 27.348,10 UZS |
20 1INCH | 54.696,20 UZS |
50 1INCH | 136.740,5 UZS |
100 1INCH | 273.481,0 UZS |
1.000 1INCH | 2.734.810 UZS |
Chuyển đổi Uzbekistan Som 1inch
![]() | ![]() |
---|---|
1 UZS | 0,00036566 1INCH |
5 UZS | 0,0018283 1INCH |
10 UZS | 0,0036566 1INCH |
20 UZS | 0,0073131 1INCH |
50 UZS | 0,018283 1INCH |
100 UZS | 0,036566 1INCH |
1.000 UZS | 0,36566 1INCH |
Xem cách chuyển đổi 1INCH UZS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi 1INCH UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi 1INCH sang UZS
Tỷ giá 1INCH UZS hôm nay là лв2.734,81.
Tỷ giá giao dịch 1INCH /UZS đã biến động 3,00% trong 24h qua.
1inch có tổng cung lưu hành hiện là 1.377.488.723 1INCH và tổng cung tối đa là 1.500.000.000 1INCH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về 1inch, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá 1inch và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo 1inch có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi 1inch thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo 1inch , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 1INCH theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của 1inch theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi 1inch sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính 1INCH sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi 1INCH sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng 1INCH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,0018283 1INCH, trong khi 5 1INCH có giá trị 13.674,05 theo UZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi 1INCH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa 1INCH và các loại tiền pháp định phổ biến.
1INCH USD1INCH AED1INCH ALL1INCH AMD1INCH ANG1INCH ARS1INCH AUD1INCH AZN1INCH BAM1INCH BBD1INCH BDT1INCH BGN1INCH BHD1INCH BMD1INCH BND1INCH BOB1INCH BRL1INCH BWP1INCH BYN1INCH CAD1INCH CHF1INCH CLP1INCH CNY1INCH COP1INCH CRC1INCH CZK1INCH DJF1INCH DKK1INCH DOP1INCH DZD1INCH EGP1INCH ETB1INCH EUR1INCH GBP1INCH GEL1INCH GHS1INCH GTQ1INCH HKD1INCH HNL1INCH HRK1INCH HUF1INCH IDR1INCH ILS1INCH INR1INCH IQD1INCH ISK1INCH JMD1INCH JOD1INCH JPY1INCH KES1INCH KGS1INCH KHR1INCH KRW1INCH KWD1INCH KYD1INCH KZT1INCH LAK1INCH LBP1INCH LKR1INCH LRD1INCH MAD1INCH MDL1INCH MKD1INCH MMK1INCH MNT1INCH MOP1INCH MUR1INCH MXN1INCH MYR1INCH MZN1INCH NAD1INCH NIO1INCH NOK1INCH NPR1INCH NZD1INCH OMR1INCH PAB1INCH PEN1INCH PGK1INCH PHP1INCH PKR1INCH PLN1INCH PYG1INCH QAR1INCH RSD1INCH RUB1INCH RWF1INCH SAR1INCH SDG1INCH SEK1INCH SGD1INCH SOS1INCH THB1INCH TJS1INCH TND1INCH TRY1INCH TTD1INCH TWD1INCH TZS1INCH UAH1INCH UGX1INCH UYU1INCH UZS1INCH VES1INCH VND1INCH XAF1INCH XOF1INCH ZAR1INCH ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay