WLD/GEL: Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Georgian Lari (GEL)
Worldcoin sang Georgian Lari
1 Worldcoin có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 WLD hiện đang có giá trị ლ5,6839
-ლ0,44918
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 15:05:52 13 thg 1, 2025
Thị trường WLD/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WLD GEL
Tính đến hôm nay, 1 WLD bằng 5,6839 GEL, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Worldcoin (WLD) đã giảm 18,00%. WLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 35,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Worldcoin (WLD) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ5,6528Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ6,2376Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Giá hiện tại của Worldcoin (WLD) theo Georgian Lari (GEL) là ლ5,6839, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là ლ33,8011. Có 891.932.317 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ5.069.654.109.
Giá Worldcoin theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là ლ33,8011. Có 891.932.317 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ5.069.654.109.
Giá Worldcoin theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WLD/GEL
Based on the current rate, 1 WLD is valued at approximately 5,6839 GEL. This means that acquiring 5 Worldcoin would amount to around 28,4195 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,17594 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 8,7968 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and WLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Georgian Lari being 6,2376 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 5,6528 GEL.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Georgian Lari being 6,2376 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 5,6528 GEL.
Chuyển đổi Worldcoin Georgian Lari
WLD | GEL |
---|---|
1 WLD | 5,6839 GEL |
5 WLD | 28,4195 GEL |
10 WLD | 56,8390 GEL |
20 WLD | 113,68 GEL |
50 WLD | 284,20 GEL |
100 WLD | 568,39 GEL |
1.000 WLD | 5.683,90 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Worldcoin
GEL | WLD |
---|---|
1 GEL | 0,17594 WLD |
5 GEL | 0,87968 WLD |
10 GEL | 1,7594 WLD |
20 GEL | 3,5187 WLD |
50 GEL | 8,7968 WLD |
100 GEL | 17,5936 WLD |
1.000 GEL | 175,94 WLD |
Xem cách chuyển đổi WLD GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi WLD GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WLD sang GEL
Tỷ giá WLD GEL hôm nay là ლ5,6839.
Tỷ giá giao dịch WLD /GEL đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 891.932.317 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,87968 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 28,4195 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay