USDC/UZS: Chuyển đổi USD Coin (USDC) sang Uzbekistan Som (UZS)

USD Coin sang Uzbekistan Som

1 USD Coin có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 USDC hiện đang có giá trị лв12.976,13
+лв1,2974
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:39:49 17 thg 1, 2025

Thị trường USDC/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi USDC UZS

Tính đến hôm nay, 1 USDC bằng 12.976,13 UZS, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, USD Coin (USDC) đã giảm 0,00%. USDC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá USD Coin (USDC) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв12.972,24
Giá theo thời gian thực: лв12.976,13
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв12.977,43
*Dữ liệu thông tin thị trường USDC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв13.492,48
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв11.345,36
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв602.610.639.050.519
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
46.439.940.070 USDC
Đọc thêm: Giá USD Coin (USDC)
Giá hiện tại của USD Coin (USDC) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв12.976,13, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của USD Coinлв13.492,48. Có 46.439.940.070 USDC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 46.530.248.646 USDC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв602.610.639.050.519.

Giá USD Coin theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch USD Coin (USDC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 USDC ≈ 12.976,13 UZS
Tìm hiểu thêm về USDC
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi USDC/UZS

Based on the current rate, 1 USDC is valued at approximately 12.976,13 UZS. This means that acquiring 5 USD Coin would amount to around 64.880,64 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,000077065 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,0038532 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and USDC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the USD Coin exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 USDC for Uzbekistan Som being 12.977,43 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 12.972,24 UZS.

Chuyển đổi USD Coin Uzbekistan Som

USDCUSDCUZSUZS
1 USDC12.976,13 UZS
5 USDC64.880,64 UZS
10 USDC129.761,3 UZS
20 USDC259.522,6 UZS
50 USDC648.806,4 UZS
100 USDC1.297.613 UZS
1.000 USDC12.976.129 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som USD Coin

UZSUZSUSDCUSDC
1 UZS0,000077065 USDC
5 UZS0,00038532 USDC
10 UZS0,00077065 USDC
20 UZS0,0015413 USDC
50 UZS0,0038532 USDC
100 UZS0,0077065 USDC
1.000 UZS0,077065 USDC

Xem cách chuyển đổi USDC UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi USD Coin sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi USDC sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi USDC sang UZS trên OKX
Chuyển đổi USDC UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi USDC sang UZS

Tỷ giá USDC UZS hôm nay là лв12.976,13.
Tỷ giá giao dịch USDC /UZS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
USD Coin có tổng cung lưu hành hiện là 46.439.940.070 USDC và tổng cung tối đa là 46.530.248.646 USDC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về USD Coin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá USD Coin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo USD Coin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi USD Coin thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo USD Coin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 USDC theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của USD Coin theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi USD Coin sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính USDC sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi USDC sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng USDC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,00038532 USDC, trong khi 5 USDC có giá trị 64.880,64 theo UZS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay