WLD/ZAR: Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang South African Rand (ZAR)
Worldcoin sang South African Rand
1 Worldcoin có giá trị bằng bao nhiêu South African Rand?
1 WLD hiện đang có giá trị R15,1457
-R0,12216
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 16:34:22 23 thg 3, 2025
Thị trường WLD/ZAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WLD ZAR
Tính đến hôm nay, 1 WLD bằng 15,1457 ZAR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Worldcoin (WLD) đã giảm 6,00%. WLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Worldcoin (WLD) sang South African Rand (ZAR)
Giá thấp nhất 24h
R14,9780Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
R15,4174Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Giá hiện tại của Worldcoin (WLD) theo South African Rand (ZAR) là R15,1457, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là R218,15. Có 1.187.095.970 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng R17.979.455.283.
Giá Worldcoin theo ZAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ South African Rand sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy South African Rand (ZAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là R218,15. Có 1.187.095.970 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng R17.979.455.283.
Giá Worldcoin theo ZAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ South African Rand sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy South African Rand (ZAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WLD/ZAR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WLD được có giá trị xấp xỉ 15,1457 ZAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Worldcoin sẽ tương đương với khoảng 75,7287 ZAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 R ZAR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,066025 ZAR, trong khi 50 R ZAR sẽ tương đương với xấp xỉ 3,3013 ZAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ZAR và WLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với South African Rand là 15,4174 ZAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 14,9780 ZAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với South African Rand là 15,4174 ZAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 14,9780 ZAR.
Chuyển đổi Worldcoin South African Rand
![]() | ![]() |
---|---|
1 WLD | 15,1457 ZAR |
5 WLD | 75,7287 ZAR |
10 WLD | 151,46 ZAR |
20 WLD | 302,91 ZAR |
50 WLD | 757,29 ZAR |
100 WLD | 1.514,57 ZAR |
1.000 WLD | 15.145,75 ZAR |
Chuyển đổi South African Rand Worldcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZAR | 0,066025 WLD |
5 ZAR | 0,33013 WLD |
10 ZAR | 0,66025 WLD |
20 ZAR | 1,3205 WLD |
50 ZAR | 3,3013 WLD |
100 ZAR | 6,6025 WLD |
1.000 ZAR | 66,0251 WLD |
Xem cách chuyển đổi WLD ZAR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi WLD ZAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WLD sang ZAR
Tỷ giá WLD ZAR hôm nay là R15,1457.
Tỷ giá giao dịch WLD /ZAR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 1.187.095.970 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 R theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành South African Rand, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một South African Rand theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo South African Rand thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo ZAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang South African Rand và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang ZAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang ZAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ZAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,R5 có giá trị 0,33013 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 75,7287 theo ZAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RUBWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi ZAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay