WLD/NOK: Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Norwegian Krone (NOK)
Worldcoin sang Norwegian Krone
1 Worldcoin có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 WLD hiện đang có giá trị Kr8,7334
+Kr0,037944
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 06:12:46 23 thg 3, 2025
Thị trường WLD/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WLD NOK
Tính đến hôm nay, 1 WLD bằng 8,7334 NOK, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Worldcoin (WLD) đã giảm 6,00%. WLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Worldcoin (WLD) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr8,4995Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr8,9126Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Giá hiện tại của Worldcoin (WLD) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr8,7334, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là Kr126,11. Có 1.184.827.017 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr10.347.620.440.
Giá Worldcoin theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là Kr126,11. Có 1.184.827.017 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr10.347.620.440.
Giá Worldcoin theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WLD/NOK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WLD được có giá trị xấp xỉ 8,7334 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Worldcoin sẽ tương đương với khoảng 43,6672 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,11450 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 5,7251 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và WLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Norwegian Krone là 8,9126 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,4995 NOK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Norwegian Krone là 8,9126 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,4995 NOK.
Chuyển đổi Worldcoin Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 WLD | 8,7334 NOK |
5 WLD | 43,6672 NOK |
10 WLD | 87,3344 NOK |
20 WLD | 174,67 NOK |
50 WLD | 436,67 NOK |
100 WLD | 873,34 NOK |
1.000 WLD | 8.733,44 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone Worldcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 0,11450 WLD |
5 NOK | 0,57251 WLD |
10 NOK | 1,1450 WLD |
20 NOK | 2,2900 WLD |
50 NOK | 5,7251 WLD |
100 NOK | 11,4502 WLD |
1.000 NOK | 114,50 WLD |
Xem cách chuyển đổi WLD NOK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi WLD NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WLD sang NOK
Tỷ giá WLD NOK hôm nay là Kr8,7334.
Tỷ giá giao dịch WLD /NOK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 1.184.827.017 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,57251 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 43,6672 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RUBWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay