TZS/HBAR: Chuyển đổi Tanzanian Shilling (TZS) sang Hedera (HBAR)

Tanzanian Shilling sang Hedera

Hôm nay 1 TZS có giá trị bằng bao nhiêu Hedera?

1 Tanzanian Shilling hiện đang có giá trị 0,0013644 HBAR HBAR
-0,00007 HBAR
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:16:13 15 thg 1, 2025

Thị trường TZS/HBAR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi TZS HBAR

Tỷ giá TZS so với HBAR hôm nay là 0,0013644 HBAR, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Hedera đã giảm 0,00% trong tuần qua. Hedera (HBAR) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Tanzanian Shilling (TZS) sang Hedera (HBAR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0013484 HBAR
Giá theo thời gian thực: 0,0013644 HBAR
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0014507 HBAR
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh1.452,84
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh25,0272
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
T.Sh28.039.933.852.535
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.256.671.038 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Tỷ giá chuyển đổi TZS sang HBAR hôm nay hiện là 0,0013644 HBAR. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá Tanzanian Shilling sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 TZS ≈ 0,0013644 HBAR
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi TZS/HBAR

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 0,0013644 TZS. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 0,0068218 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 732,94 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 36.647,22 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Tanzanian Shilling being 0,0014507 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 0,0013484 TZS.

Chuyển đổi Hedera Tanzanian Shilling

TZSTZSHBARHBAR
1 TZS0,0013644 HBAR
5 TZS0,0068218 HBAR
10 TZS0,013644 HBAR
20 TZS0,027287 HBAR
50 TZS0,068218 HBAR
100 TZS0,13644 HBAR
1.000 TZS1,3644 HBAR

Chuyển đổi Tanzanian Shilling Hedera

HBARHBARTZSTZS
1 HBAR732,94 TZS
5 HBAR3.664,72 TZS
10 HBAR7.329,44 TZS
20 HBAR14.658,89 TZS
50 HBAR36.647,22 TZS
100 HBAR73.294,44 TZS
1.000 HBAR732.944,4 TZS

Xem cách chuyển đổi TZS HBAR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Tanzanian Shilling sang Hedera
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi TZS sang HBAR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi TZS sang HBAR trên OKX
Chuyển đổi TZS HBAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TZS sang HBAR

Tỷ giá giao dịch TZS/HBAR hôm nay là 0,0013644 HBAR. OKX cập nhật giá TZS sang HBAR theo thời gian thực.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.038 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Ngoài nắm giữ HBAR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Hedera. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho HBAR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của HBART.Sh1.452,84. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của HBART.Sh732,94.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 3.664,72 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 0,0068218 theo TZS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay