HBAR/MDL: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Moldovan Leu (MDL)
Hedera sang Moldovan Leu
1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Moldovan Leu?
1 HBAR hiện đang có giá trị L3,3468
+L0,064544
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 02:46:14 19 thg 5, 2025
Thị trường HBAR/MDL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR MDL
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 3,3468 MDL, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 6,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Moldovan Leu (MDL)
Giá thấp nhất 24h
L3,2642Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L3,4838Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Moldovan Leu (MDL) là L3,3468, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là L9,9714. Có 42.239.760.474 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L141.366.725.454.
Giá Hedera theo MDL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Moldovan Leu sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Moldovan Leu (MDL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là L9,9714. Có 42.239.760.474 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L141.366.725.454.
Giá Hedera theo MDL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Moldovan Leu sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Moldovan Leu (MDL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/MDL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được định giá xấp xỉ 3,3468 MDL. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ thu được khoảng 16,7338 MDL. Ngoài ra, nếu bạn có L1 MDL, thì sẽ tương đương với khoảng 0,29880 MDL, trong khi L50 MDL sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 14,9398 MDL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa MDL và HBAR, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã giảm 6,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR cho Moldovan Leu ở giá 3,4838 MDL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,2642 MDL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã giảm 6,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR cho Moldovan Leu ở giá 3,4838 MDL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,2642 MDL.
Chuyển đổi Hedera Moldovan Leu
![]() | ![]() |
---|---|
1 HBAR | 3,3468 MDL |
5 HBAR | 16,7338 MDL |
10 HBAR | 33,4677 MDL |
20 HBAR | 66,9354 MDL |
50 HBAR | 167,34 MDL |
100 HBAR | 334,68 MDL |
1.000 HBAR | 3.346,77 MDL |
Chuyển đổi Moldovan Leu Hedera
![]() | ![]() |
---|---|
1 MDL | 0,29880 HBAR |
5 MDL | 1,4940 HBAR |
10 MDL | 2,9880 HBAR |
20 MDL | 5,9759 HBAR |
50 MDL | 14,9398 HBAR |
100 MDL | 29,8796 HBAR |
1.000 MDL | 298,80 HBAR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang MDL
Tỷ giá HBAR MDL hôm nay là L3,3468.
Tỷ giá giao dịch HBAR /MDL đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.239.760.474 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Moldovan Leu, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Moldovan Leu theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Moldovan Leu thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo MDL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Moldovan Leu và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang MDL của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang MDL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MDL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 1,4940 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 16,7338 theo MDL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RUBHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi MDL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MDL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay