HBAR/EGP: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Egyptian Pound (EGP)

Hedera sang Egyptian Pound

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 HBAR hiện đang có giá trị ج.م16,2741
-ج.م0,67264
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:19:36 23 thg 1, 2025

Thị trường HBAR/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR EGP

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 16,2741 EGP, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 2,00%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م16,1368
Giá theo thời gian thực: ج.م16,2741
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م17,0122
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م28,9129
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,49806
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م622.770.203.190
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.267.523.241 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م16,2741, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Hederaج.م28,9129. Có 38.267.523.241 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م622.770.203.190.

Giá Hedera theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 16,2741 EGP
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/EGP

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 16,2741 EGP. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 81,3706 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,061447 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 3,0724 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Egyptian Pound being 17,0122 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 16,1368 EGP.

Chuyển đổi Hedera Egyptian Pound

HBARHBAREGPEGP
1 HBAR16,2741 EGP
5 HBAR81,3706 EGP
10 HBAR162,74 EGP
20 HBAR325,48 EGP
50 HBAR813,71 EGP
100 HBAR1.627,41 EGP
1.000 HBAR16.274,12 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Hedera

EGPEGPHBARHBAR
1 EGP0,061447 HBAR
5 EGP0,30724 HBAR
10 EGP0,61447 HBAR
20 EGP1,2289 HBAR
50 EGP3,0724 HBAR
100 EGP6,1447 HBAR
1.000 EGP61,4473 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang EGP trên OKX
Chuyển đổi HBAR EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang EGP

Tỷ giá HBAR EGP hôm nay là ج.م16,2741.
Tỷ giá giao dịch HBAR /EGP đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.267.523.241 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,30724 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 81,3706 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay