Chuyển đổi HBAR PLN
Hedera sang Polish Zloty
zł1,2914
-zł0,01631
(-1,25%)Cập nhật gần nhất: 01:54:23 26 thg 12, 2024
Thị trường HBAR/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR PLN
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 1,2914 PLN, giảm 1,25% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 4,45%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 129,76% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá HBAR PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł1,2532Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł1,3892Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Tỷ giá chuyển đổi HBAR PLN hôm nay hiện là zł1,2914. Tỷ giá này đã giảm 1,25% trong 24 giờ qua và tăng 4,45% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Hedera là zł2,3552. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 38.252.162.550 HBAR, tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł49.398.585.232.
Giá Hedera so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của Hedera là zł2,3552. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 38.252.162.550 HBAR, tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł49.398.585.232.
Giá Hedera so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch HBAR phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi HBAR PLN
HBAR | PLN |
---|---|
1 HBAR | 1,2914 PLN |
5 HBAR | 6,4570 PLN |
10 HBAR | 12,9139 PLN |
20 HBAR | 25,8279 PLN |
50 HBAR | 64,5697 PLN |
100 HBAR | 129,14 PLN |
1.000 HBAR | 1.291,39 PLN |
Chuyển đổi PLN HBAR
PLN | HBAR |
---|---|
1 PLN | 0,77436 HBAR |
5 PLN | 3,8718 HBAR |
10 PLN | 7,7436 HBAR |
20 PLN | 15,4871 HBAR |
50 PLN | 38,7179 HBAR |
100 PLN | 77,4357 HBAR |
1.000 PLN | 774,36 HBAR |
Chuyển đổi HBAR PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HBAR PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 HBAR sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá HBAR PLN hôm nay là zł1,2914.
Tỷ giá giao dịch HBAR PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch HBAR /PLN đã biến động -1,25% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Hedera?
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.252.162.550 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi HBAR sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Hedera (HBAR) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR THBHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay