Chuyển đổi HBAR TZS
Hedera sang Tanzanian Shilling
T.Sh589,40
-T.Sh50,4554
(-7,89%)Cập nhật gần nhất: 12:51:03 22 thg 12, 2024
Thị trường HBAR/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR TZS
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 589,40 TZS, giảm 7,89% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 15,04%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 87,76% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá HBAR TZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
T.Sh585,55Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh669,64Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Tỷ giá chuyển đổi HBAR TZS hôm nay hiện là T.Sh589,40. Tỷ giá này đã giảm 7,89% trong 24 giờ qua và giảm 15,04% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Hedera là T.Sh1.359,43. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 38.252.162.547 HBAR, tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức T.Sh22.545.928.661.942.
Giá Hedera so với TZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tanzanian Shilling.
Giá cao nhất lịch sử của Hedera là T.Sh1.359,43. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 38.252.162.547 HBAR, tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức T.Sh22.545.928.661.942.
Giá Hedera so với TZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tanzanian Shilling.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/TZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch HBAR phổ biến sang giá TZS tương đương.
Chuyển đổi HBAR TZS
HBAR | TZS |
---|---|
1 HBAR | 589,40 TZS |
5 HBAR | 2.947,01 TZS |
10 HBAR | 5.894,03 TZS |
20 HBAR | 11.788,05 TZS |
50 HBAR | 29.470,14 TZS |
100 HBAR | 58.940,27 TZS |
1.000 HBAR | 589.402,7 TZS |
Chuyển đổi TZS HBAR
TZS | HBAR |
---|---|
1 TZS | 0,0016966 HBAR |
5 TZS | 0,0084832 HBAR |
10 TZS | 0,016966 HBAR |
20 TZS | 0,033933 HBAR |
50 TZS | 0,084832 HBAR |
100 TZS | 0,16966 HBAR |
1.000 TZS | 1,6966 HBAR |
Chuyển đổi HBAR TZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HBAR TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang TZS
Tỷ giá giao dịch của 1 HBAR sang TZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá HBAR TZS hôm nay là T.Sh589,40.
Tỷ giá giao dịch HBAR TZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch HBAR /TZS đã biến động -7,89% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Hedera?
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.252.162.547 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi HBAR sang TZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Hedera (HBAR) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR THBHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay