HBAR/DKK: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Danish Krone (DKK)

Hedera sang Danish Krone

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 HBAR hiện đang có giá trị Kr2,0034
-Kr0,12345
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:44:51 13 thg 1, 2025

Thị trường HBAR/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR DKK

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 2,0034 DKK, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 8,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr1,9876
Giá theo thời gian thực: Kr2,0034
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr2,1406
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr4,1882
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,072148
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr76.645.170.497
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.256.671.127 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Danish Krone (DKK) là Kr2,0034, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của HederaKr4,1882. Có 38.256.671.127 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr76.645.170.497.

Giá Hedera theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 2,0034 DKK
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/DKK

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 2,0034 DKK. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 10,0172 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,49914 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 24,9570 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Danish Krone being 2,1406 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 1,9876 DKK.

Chuyển đổi Hedera Danish Krone

HBARHBARDKKDKK
1 HBAR2,0034 DKK
5 HBAR10,0172 DKK
10 HBAR20,0345 DKK
20 HBAR40,0689 DKK
50 HBAR100,17 DKK
100 HBAR200,34 DKK
1.000 HBAR2.003,45 DKK

Chuyển đổi Danish Krone Hedera

DKKDKKHBARHBAR
1 DKK0,49914 HBAR
5 DKK2,4957 HBAR
10 DKK4,9914 HBAR
20 DKK9,9828 HBAR
50 DKK24,9570 HBAR
100 DKK49,9140 HBAR
1.000 DKK499,14 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR DKK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang DKK trên OKX
Chuyển đổi HBAR DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang DKK

Tỷ giá HBAR DKK hôm nay là Kr2,0034.
Tỷ giá giao dịch HBAR /DKK đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.127 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 2,4957 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 10,0172 theo DKK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay