HBAR/DKK: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Danish Krone (DKK)

Hedera sang Danish Krone

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 HBAR hiện đang có giá trị Kr1,2299
+Kr0,056329
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 09:31:18 25 thg 4, 2025

Thị trường HBAR/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR DKK

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 1,2299 DKK, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 14,00%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr1,1518
Giá theo thời gian thực: Kr1,2299
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr1,2467
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr3,7730
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,064995
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr51.935.124.843
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
42.228.651.562 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Danish Krone (DKK) là Kr1,2299, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của HederaKr3,7730. Có 42.228.651.562 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr51.935.124.843.

Giá Hedera theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 1,2299 DKK
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/DKK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được có giá trị xấp xỉ 1,2299 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ tương đương với khoảng 6,1493 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,81310 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 40,6552 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và HBAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Danish Krone là 1,2467 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,1518 DKK.

Chuyển đổi Hedera Danish Krone

HBARHBARDKKDKK
1 HBAR1,2299 DKK
5 HBAR6,1493 DKK
10 HBAR12,2986 DKK
20 HBAR24,5971 DKK
50 HBAR61,4928 DKK
100 HBAR122,99 DKK
1.000 HBAR1.229,86 DKK

Chuyển đổi Danish Krone Hedera

DKKDKKHBARHBAR
1 DKK0,81310 HBAR
5 DKK4,0655 HBAR
10 DKK8,1310 HBAR
20 DKK16,2621 HBAR
50 DKK40,6552 HBAR
100 DKK81,3104 HBAR
1.000 DKK813,10 HBAR

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang DKK trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang DKK

Tỷ giá HBAR DKK hôm nay là Kr1,2299.
Tỷ giá giao dịch HBAR /DKK đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.228.651.562 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 4,0655 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 6,1493 theo DKK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay