PRQ/UZS: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Uzbekistan Som (UZS)

PARSIQ sang Uzbekistan Som

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 PRQ hiện đang có giá trị лв957,31
-лв37,5162
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:44:59 1 thg 4, 2025

Thị trường PRQ/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ UZS

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 957,31 UZS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 21,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 47,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв927,55
Giá theo thời gian thực: лв957,31
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв997,15
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв34.049,16
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв542,69
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв280.258.842.536
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв957,31, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQлв34.049,16. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв280.258.842.536.

Giá PARSIQ theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 957,31 UZS
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/UZS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được có giá trị xấp xỉ 957,31 UZS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ tương đương với khoảng 4.786,55 UZS. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв UZS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0010446 UZS, trong khi 50 лв UZS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,052230 UZS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UZS và PRQ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã giảm thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Uzbekistan Som là 997,15 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 927,55 UZS.

Chuyển đổi PARSIQ Uzbekistan Som

PRQPRQUZSUZS
1 PRQ957,31 UZS
5 PRQ4.786,55 UZS
10 PRQ9.573,09 UZS
20 PRQ19.146,18 UZS
50 PRQ47.865,46 UZS
100 PRQ95.730,92 UZS
1.000 PRQ957.309,2 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som PARSIQ

UZSUZSPRQPRQ
1 UZS0,0010446 PRQ
5 UZS0,0052230 PRQ
10 UZS0,010446 PRQ
20 UZS0,020892 PRQ
50 UZS0,052230 PRQ
100 UZS0,10446 PRQ
1.000 UZS1,0446 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang UZS trên OKX
Chuyển đổi PRQ UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang UZS

Tỷ giá PRQ UZS hôm nay là лв957,31.
Tỷ giá giao dịch PRQ /UZS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,0052230 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 4.786,55 theo UZS.