Chuyển đổi PRQ UZS
PARSIQ sang Uzbekistan Som
лв2.621,29
-лв244,01
(-8,52%)Cập nhật gần nhất: 02:57:18 26 thg 12, 2024
Thị trường PRQ/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRQ UZS
Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 2.621,29 UZS, giảm 8,52% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã tăng 7,86%. PRQ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 108,72% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PRQ UZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
лв2.579,27Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв2.977,57Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi PRQ UZS hôm nay hiện là лв2.621,29. Tỷ giá này đã giảm 8,52% trong 24 giờ qua và tăng 7,86% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của PARSIQ là лв33.926,27. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 292.756.872 PRQ, tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв767.401.875.353.
Giá PARSIQ so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Giá cao nhất lịch sử của PARSIQ là лв33.926,27. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 292.756.872 PRQ, tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв767.401.875.353.
Giá PARSIQ so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRQ/UZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch PRQ phổ biến sang giá UZS tương đương.
Chuyển đổi PRQ UZS
PRQ | UZS |
---|---|
1 PRQ | 2.621,29 UZS |
5 PRQ | 13.106,47 UZS |
10 PRQ | 26.212,94 UZS |
20 PRQ | 52.425,88 UZS |
50 PRQ | 131.064,7 UZS |
100 PRQ | 262.129,4 UZS |
1.000 PRQ | 2.621.294 UZS |
Chuyển đổi UZS PRQ
UZS | PRQ |
---|---|
1 UZS | 0,00038149 PRQ |
5 UZS | 0,0019075 PRQ |
10 UZS | 0,0038149 PRQ |
20 UZS | 0,0076298 PRQ |
50 UZS | 0,019075 PRQ |
100 UZS | 0,038149 PRQ |
1.000 UZS | 0,38149 PRQ |
Chuyển đổi PRQ UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PRQ UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang UZS
Tỷ giá giao dịch của 1 PRQ sang UZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá PRQ UZS hôm nay là лв2.621,29.
Tỷ giá giao dịch PRQ UZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch PRQ /UZS đã biến động -8,52% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu PARSIQ?
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi PRQ sang UZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về PARSIQ (PRQ) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ THBPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay