PRQ/ALL: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Albanian Lek (ALL)
PARSIQ sang Albanian Lek
1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Albanian Lek?
1 PRQ hiện đang có giá trị L20,8267
-L0,28898
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 07:16:31 13 thg 1, 2025
Thị trường PRQ/ALL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRQ ALL
Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 20,8267 ALL, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 8,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 50,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Albanian Lek (ALL)
Giá thấp nhất 24h
L20,7960Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L21,5568Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Albanian Lek (ALL) là L20,8267, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là L251,85. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L6.097.146.389.
Giá PARSIQ theo ALL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Albanian Lek sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Albanian Lek (ALL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là L251,85. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L6.097.146.389.
Giá PARSIQ theo ALL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Albanian Lek sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Albanian Lek (ALL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRQ/ALL
Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 20,8267 ALL. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 104,13 ALL. Alternatively, if you have L1 ALL, it would be equivalent to about 0,048015 ALL, while L50 ALL would translate to approximately 2,4008 ALL. These figures provide an indication of the exchange rate between ALL and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Albanian Lek being 21,5568 ALL and the lowest value in the last 24 hours being 20,7960 ALL.
In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Albanian Lek being 21,5568 ALL and the lowest value in the last 24 hours being 20,7960 ALL.
Chuyển đổi PARSIQ Albanian Lek
PRQ | ALL |
---|---|
1 PRQ | 20,8267 ALL |
5 PRQ | 104,13 ALL |
10 PRQ | 208,27 ALL |
20 PRQ | 416,53 ALL |
50 PRQ | 1.041,33 ALL |
100 PRQ | 2.082,67 ALL |
1.000 PRQ | 20.826,66 ALL |
Chuyển đổi Albanian Lek PARSIQ
ALL | PRQ |
---|---|
1 ALL | 0,048015 PRQ |
5 ALL | 0,24008 PRQ |
10 ALL | 0,48015 PRQ |
20 ALL | 0,96031 PRQ |
50 ALL | 2,4008 PRQ |
100 ALL | 4,8015 PRQ |
1.000 ALL | 48,0154 PRQ |
Xem cách chuyển đổi PRQ ALL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PRQ ALL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang ALL
Tỷ giá PRQ ALL hôm nay là L20,8267.
Tỷ giá giao dịch PRQ /ALL đã biến động -1,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Albanian Lek, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Albanian Lek theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Albanian Lek thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo ALL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Albanian Lek và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang ALL của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang ALL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ALL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,24008 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 104,13 theo ALL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ THBPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi ALL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay