PRQ/KZT: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

PARSIQ sang Kazakhstani Tenge

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?

1 PRQ hiện đang có giá trị 〒19,0140
-〒4,3518
(-19,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:14:47 17 thg 5, 2025

Thị trường PRQ/KZT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ KZT

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 19,0140 KZT, giảm 19,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 26,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 54,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
〒17,7233
Giá theo thời gian thực: 〒19,0140
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
〒23,9270
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
〒1.342,77
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
〒17,7233
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
〒5.566.492.334
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒19,0140, với giảm 19,00% trong 24 giờ qua, và giảm 26,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ〒1.342,77. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒5.566.492.334.

Giá PARSIQ theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 19,0140 KZT
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/KZT

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được định giá xấp xỉ 19,0140 KZT. Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ thu được khoảng 95,0702 KZT. Ngoài ra, nếu bạn có 〒1 KZT, thì sẽ tương đương với khoảng 0,052593 KZT, trong khi 〒50 KZT sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 2,6296 KZT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa KZT và PRQ, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã giảm 26,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 19,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ cho Kazakhstani Tenge ở giá 23,9270 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,7233 KZT.

Chuyển đổi PARSIQ Kazakhstani Tenge

PRQPRQKZTKZT
1 PRQ19,0140 KZT
5 PRQ95,0702 KZT
10 PRQ190,14 KZT
20 PRQ380,28 KZT
50 PRQ950,70 KZT
100 PRQ1.901,40 KZT
1.000 PRQ19.014,04 KZT

Chuyển đổi Kazakhstani Tenge PARSIQ

KZTKZTPRQPRQ
1 KZT0,052593 PRQ
5 KZT0,26296 PRQ
10 KZT0,52593 PRQ
20 KZT1,0519 PRQ
50 KZT2,6296 PRQ
100 KZT5,2593 PRQ
1.000 KZT52,5927 PRQ

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Kazakhstani Tenge
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang KZT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang KZT trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang KZT

Tỷ giá PRQ KZT hôm nay là 〒19,0140.
Tỷ giá giao dịch PRQ /KZT đã biến động -19,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 〒 theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,〒5 có giá trị 0,26296 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 95,0702 theo KZT.