PRQ/GHS: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Ghanaian Cedi (GHS)

PARSIQ sang Ghanaian Cedi

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 PRQ hiện đang có giá trị GH₵1,4635
+GH₵0,32268
(+28,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:10:17 12 thg 3, 2025

Thị trường PRQ/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ GHS

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 1,4635 GHS, tăng 28,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 45,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 52,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵1,0849
Giá theo thời gian thực: GH₵1,4635
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵1,6703
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵40,7918
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,65016
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵428.453.419
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵1,4635, với tăng 28,00% trong 24 giờ qua, và giảm 45,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQGH₵40,7918. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵428.453.419.

Giá PARSIQ theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 1,4635 GHS
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/GHS

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 1,4635 GHS. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 7,3176 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,68329 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 34,1644 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 45,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 28,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Ghanaian Cedi being 1,6703 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 1,0849 GHS.

Chuyển đổi PARSIQ Ghanaian Cedi

PRQPRQGHSGHS
1 PRQ1,4635 GHS
5 PRQ7,3176 GHS
10 PRQ14,6351 GHS
20 PRQ29,2703 GHS
50 PRQ73,1756 GHS
100 PRQ146,35 GHS
1.000 PRQ1.463,51 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi PARSIQ

GHSGHSPRQPRQ
1 GHS0,68329 PRQ
5 GHS3,4164 PRQ
10 GHS6,8329 PRQ
20 GHS13,6658 PRQ
50 GHS34,1644 PRQ
100 GHS68,3288 PRQ
1.000 GHS683,29 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang GHS trên OKX
Chuyển đổi PRQ GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang GHS

Tỷ giá PRQ GHS hôm nay là GH₵1,4635.
Tỷ giá giao dịch PRQ /GHS đã biến động 28,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 3,4164 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 7,3176 theo GHS.