PRQ/TJS: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Tajikistani Somoni (TJS)
PARSIQ sang Tajikistani Somoni
1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Tajikistani Somoni?
1 PRQ hiện đang có giá trị SM2,0091
-SM0,42380
(-17,00%)Cập nhật gần nhất: 19:32:11 13 thg 1, 2025
Thị trường PRQ/TJS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRQ TJS
Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 2,0091 TJS, giảm 17,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 26,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Tajikistani Somoni (TJS)
Giá thấp nhất 24h
SM1,9937Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
SM2,4712Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Tajikistani Somoni (TJS) là SM2,0091, với giảm 17,00% trong 24 giờ qua, và giảm 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là SM28,8826. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SM588.164.790.
Giá PARSIQ theo TJS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tajikistani Somoni sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tajikistani Somoni (TJS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là SM28,8826. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SM588.164.790.
Giá PARSIQ theo TJS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tajikistani Somoni sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tajikistani Somoni (TJS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRQ/TJS
Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 2,0091 TJS. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 10,0453 TJS. Alternatively, if you have SM1 TJS, it would be equivalent to about 0,49775 TJS, while SM50 TJS would translate to approximately 24,8873 TJS. These figures provide an indication of the exchange rate between TJS and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 17,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Tajikistani Somoni being 2,4712 TJS and the lowest value in the last 24 hours being 1,9937 TJS.
In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 17,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Tajikistani Somoni being 2,4712 TJS and the lowest value in the last 24 hours being 1,9937 TJS.
Chuyển đổi PARSIQ Tajikistani Somoni
PRQ | TJS |
---|---|
1 PRQ | 2,0091 TJS |
5 PRQ | 10,0453 TJS |
10 PRQ | 20,0906 TJS |
20 PRQ | 40,1811 TJS |
50 PRQ | 100,45 TJS |
100 PRQ | 200,91 TJS |
1.000 PRQ | 2.009,06 TJS |
Chuyển đổi Tajikistani Somoni PARSIQ
TJS | PRQ |
---|---|
1 TJS | 0,49775 PRQ |
5 TJS | 2,4887 PRQ |
10 TJS | 4,9775 PRQ |
20 TJS | 9,9549 PRQ |
50 TJS | 24,8873 PRQ |
100 TJS | 49,7746 PRQ |
1.000 TJS | 497,75 PRQ |
Xem cách chuyển đổi PRQ TJS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PRQ TJS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang TJS
Tỷ giá PRQ TJS hôm nay là SM2,0091.
Tỷ giá giao dịch PRQ /TJS đã biến động -17,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 SM theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Tajikistani Somoni, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tajikistani Somoni theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Tajikistani Somoni thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo TJS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Tajikistani Somoni và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang TJS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang TJS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TJS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,SM5 có giá trị 2,4887 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 10,0453 theo TJS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ THBPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi TJS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TJS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay