ETH/RWF: Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rwandan Franc (RWF)

Ethereum sang Rwandan Franc

1 Ethereum có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?

1 ETH hiện đang có giá trị FRw4.501.927
-FRw11.114,05
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:29:45 11 thg 1, 2025

Thị trường ETH/RWF hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ETH RWF

Tính đến hôm nay, 1 ETH bằng 4.501.927 RWF, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum (ETH) đã giảm 10,00%. ETH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum (ETH) sang Rwandan Franc (RWF)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
FRw4.443.852
Giá theo thời gian thực: FRw4.501.927
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
FRw4.622.498
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw6.785.634
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw602,27
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
FRw542.430.671.555.104
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
120.488.566 ETH
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Giá hiện tại của Ethereum (ETH) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw4.501.927, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của EthereumFRw6.785.634. Có 120.488.566 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.488.566 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw542.430.671.555.104.

Giá Ethereum theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ETH ≈ 4.501.927 RWF
Tìm hiểu thêm về ETH
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ETH/RWF

Based on the current rate, 1 ETH is valued at approximately 4.501.927 RWF. This means that acquiring 5 Ethereum would amount to around 22.509.633 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 0,00000022213 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 0,000011106 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and ETH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Rwandan Franc being 4.622.498 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 4.443.852 RWF.

Chuyển đổi Ethereum Rwandan Franc

ETHETHRWFRWF
1 ETH4.501.927 RWF
5 ETH22.509.633 RWF
10 ETH45.019.265 RWF
20 ETH90.038.531 RWF
50 ETH225.096.326 RWF
100 ETH450.192.653 RWF
1.000 ETH4.501.926.528 RWF

Chuyển đổi Rwandan Franc Ethereum

RWFRWFETHETH
1 RWF0,00000022213 ETH
5 RWF0,0000011106 ETH
10 RWF0,0000022213 ETH
20 RWF0,0000044425 ETH
50 RWF0,000011106 ETH
100 RWF0,000022213 ETH
1.000 RWF0,00022213 ETH

Xem cách chuyển đổi ETH RWF chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum sang Rwandan Franc
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ETH sang RWF
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ETH sang RWF trên OKX
Chuyển đổi ETH RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETH sang RWF

Tỷ giá ETH RWF hôm nay là FRw4.501.927.
Tỷ giá giao dịch ETH /RWF đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.488.566 ETH và tổng cung tối đa là 120.488.566 ETH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,0000011106 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 22.509.633 theo RWF.

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

ERC-20 là gì: đơn giản hóa quá trình phát triển trên blockchain Ethereum
Ethereum là một trong những dự án mã nguồn mở đầu tiên cho phép nhà phát triển tạo và ra mắt các ứng dụng phi tập trung ( DApp ). Mặc dù mạng lưới Ethereum có nhiều ưu điểm, kiến trúc của mạng lưới này cũng đi kèm với những thách thức. Chẳng hạn, mạng lưới này có thể dễ bị tắc nghẽn trong thời gian cao điểm.
9 thg 12, 2024|OKX|Trung cấp
Khám phá Ethereum: góc nhìn toàn cảnh về ETH và hệ sinh thái liên quan
Bạn đã bao giờ tự hỏi Ethereum là gì và nó khác gì so với các loại tiền mã hóa khác như Bitcoin chưa? Ethereum là một mạng lưới máy tính phi tập trung toàn cầu tuân theo một bộ quy tắc được gọi là giao thức Ethereum. Mạng lưới này đóng vai trò nền tảng giúp mọi người tạo ra và sử dụng các ứng dụng, cộng đồng, tổ chức và tài sản kỹ thuật số mà không bị phụ thuộc vào quyền lực tập trung. Loại tiền mã hóa gốc của Ethereum, Ether (ETH), thanh toán cho các hoạt động mạng lưới, bao gồm cả việc tính toán cần thiết để thiết lập và chạy các ứng dụng phi tập trung (DApp) cũng như các tổ chức trên Ethereum.
9 thg 12, 2024|OKX
EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake
EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
23 thg 9, 2024|OKX|Trung cấp
EtherFi là gì? Phương thức mới để stake Ethereum
EtherFi là nền tảng staking thanh khoản phi tập trung, không lưu ký, mang đến sự đột phá tích cực cho DeFi bằng cách cho phép staking trên Ethereum. Giao thức này cung cấp một loạt những tính năng độc đáo, bao gồm việc sử dụng NFT cho người xác thực và tích hợp với EigenLayer để tăng thêm lợi nhuận.
25 thg 4, 2024|OKX|Trung cấp
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay