VES/ZIL: Chuyển đổi Venezuelan Bolívar (VES) sang Zilliqa (ZIL)
Venezuelan Bolívar sang Zilliqa
Hôm nay 1 VES có giá trị bằng bao nhiêu Zilliqa?
1 Venezuelan Bolívar hiện đang có giá trị 0,95747 ZIL
-0,06559 ZIL
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 20:25:26 23 thg 4, 2025
Thị trường VES/ZIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VES ZIL
Tỷ giá VES so với ZIL hôm nay là 0,95747 ZIL, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zilliqa đã giảm 14,00% trong tuần qua. Zilliqa (ZIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venezuelan Bolívar (VES) sang Zilliqa (ZIL)
Giá thấp nhất 24h
0,95374 ZILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,0265 ZILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Tỷ giá chuyển đổi VES sang ZIL hôm nay hiện là 0,95747 ZIL. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá Venezuelan Bolívar sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Giá Venezuelan Bolívar sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VES/ZIL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZIL được có giá trị xấp xỉ 0,95747 VES . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zilliqa sẽ tương đương với khoảng 4,7873 VES. Mặt khác, nếu bạn có 1 B$ VES, nó sẽ tương đương với khoảng 1,0444 VES, trong khi 50 B$ VES sẽ tương đương với xấp xỉ 52,2210 VES. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa VES và ZIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Venezuelan Bolívar là 1,0265 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,95374 VES.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Venezuelan Bolívar là 1,0265 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,95374 VES.
Chuyển đổi Zilliqa Venezuelan Bolívar
![]() | ![]() |
---|---|
1 VES | 0,95747 ZIL |
5 VES | 4,7873 ZIL |
10 VES | 9,5747 ZIL |
20 VES | 19,1494 ZIL |
50 VES | 47,8735 ZIL |
100 VES | 95,7469 ZIL |
1.000 VES | 957,47 ZIL |
Chuyển đổi Venezuelan Bolívar Zilliqa
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZIL | 1,0444 VES |
5 ZIL | 5,2221 VES |
10 ZIL | 10,4442 VES |
20 ZIL | 20,8884 VES |
50 ZIL | 52,2210 VES |
100 ZIL | 104,44 VES |
1.000 ZIL | 1.044,42 VES |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VES sang ZIL
Tỷ giá giao dịch VES/ZIL hôm nay là 0,95747 ZIL. OKX cập nhật giá VES sang ZIL theo thời gian thực.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.812.222.275 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Ngoài nắm giữ ZIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zilliqa. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZIL là B$20,9586. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZIL là B$1,0444.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 5,2221 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 4,7873 theo VES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RUBZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi VES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay