RWF/GUN: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Gunz (GUN)
Rwandan Franc sang Gunz
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Gunz?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,013219 GUN
+0,0016540 GUN
(+14,00%)Cập nhật gần nhất: 21:53:35 24 thg 4, 2025
Thị trường RWF/GUN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF GUN
Tỷ giá RWF so với GUN hôm nay là 0,013219 GUN, tăng 14,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Gunz đã giảm 0,00% trong tuần qua. Gunz (GUN) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Gunz (GUN)
Giá thấp nhất 24h
0,011473 GUNGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,013803 GUNGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GUN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gunz (GUN)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang GUN hôm nay hiện là 0,013219 GUN. Tỷ giá này đã tăng 14,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Gunz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gunz và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Gunz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gunz và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/GUN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GUN được có giá trị xấp xỉ 0,013219 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gunz sẽ tương đương với khoảng 0,066094 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 75,6493 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 3.782,47 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và GUN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 14,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Rwandan Franc là 0,013803 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,011473 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 14,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Rwandan Franc là 0,013803 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,011473 RWF.
Chuyển đổi Gunz Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,013219 GUN |
5 RWF | 0,066094 GUN |
10 RWF | 0,13219 GUN |
20 RWF | 0,26438 GUN |
50 RWF | 0,66094 GUN |
100 RWF | 1,3219 GUN |
1.000 RWF | 13,2189 GUN |
Chuyển đổi Rwandan Franc Gunz
![]() | ![]() |
---|---|
1 GUN | 75,6493 RWF |
5 GUN | 378,25 RWF |
10 GUN | 756,49 RWF |
20 GUN | 1.512,99 RWF |
50 GUN | 3.782,47 RWF |
100 GUN | 7.564,93 RWF |
1.000 GUN | 75.649,32 RWF |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang GUN
Tỷ giá giao dịch RWF/GUN hôm nay là 0,013219 GUN. OKX cập nhật giá RWF sang GUN theo thời gian thực.
Gunz có tổng cung lưu hành hiện là 604.500.000 GUN và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GUN.
Ngoài nắm giữ GUN, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Gunz. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GUN là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GUN là FRw0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GUN là FRw75,6493.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Gunz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gunz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Gunz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gunz thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Gunz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GUN theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gunz theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gunz sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GUN sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi GUN sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GUN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 378,25 GUN, trong khi 5 GUN có giá trị 0,066094 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GUN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GUN và các loại tiền pháp định phổ biến.
GUN USDGUN AEDGUN ALLGUN AMDGUN ANGGUN ARSGUN AUDGUN AZNGUN BAMGUN BBDGUN BDTGUN BGNGUN BHDGUN BMDGUN BNDGUN BOBGUN BRLGUN BWPGUN BYNGUN CADGUN CHFGUN CLPGUN CNYGUN COPGUN CRCGUN CZKGUN DJFGUN DKKGUN DOPGUN DZDGUN EGPGUN ETBGUN EURGUN GBPGUN GELGUN GHSGUN GTQGUN HKDGUN HNLGUN HRKGUN HUFGUN IDRGUN ILSGUN INRGUN IQDGUN ISKGUN JMDGUN JODGUN JPYGUN KESGUN KGSGUN KHRGUN KRWGUN KWDGUN KYDGUN KZTGUN LAKGUN LBPGUN LKRGUN LRDGUN MADGUN MDLGUN MKDGUN MMKGUN MNTGUN MOPGUN MURGUN MXNGUN MYRGUN MZNGUN NADGUN NIOGUN NOKGUN NPRGUN NZDGUN OMRGUN PABGUN PENGUN PGKGUN PHPGUN PKRGUN PLNGUN PYGGUN QARGUN RSDGUN RUBGUN RWFGUN SARGUN SDGGUN SEKGUN SGDGUN SOSGUN TJSGUN TNDGUN TRYGUN TTDGUN TWDGUN TZSGUN UAHGUN UGXGUN UYUGUN UZSGUN VESGUN VNDGUN XAFGUN XOFGUN ZARGUN ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay