GUN/ISK: Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Icelandic Króna (ISK)

Gunz sang Icelandic Króna

1 Gunz có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 GUN hiện đang có giá trị kr7,3401
+kr0,49308
(+7,00%)
Cập nhật gần nhất: 09:10:16 25 thg 4, 2025

Thị trường GUN/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GUN ISK

Tính đến hôm nay, 1 GUN bằng 7,3401 ISK, tăng 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gunz (GUN) đã giảm 0,00%. GUN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Gunz (GUN) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr6,4329
Giá theo thời gian thực: kr7,3401
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr7,5771
*Dữ liệu thông tin thị trường GUN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
604.500.000 GUN
Đọc thêm: Giá Gunz (GUN)
Giá hiện tại của Gunz (GUN) theo Icelandic Króna (ISK) là kr7,3401, với tăng 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Gunzkr0. Có 604.500.000 GUN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GUN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr0.

Giá Gunz theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gunz (GUN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GUN ≈ 7,3401 ISK
Tìm hiểu thêm về GUN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GUN/ISK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GUN được có giá trị xấp xỉ 7,3401 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gunz sẽ tương đương với khoảng 36,7004 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,13624 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 6,8119 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và GUN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Icelandic Króna là 7,5771 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 6,4329 ISK.

Chuyển đổi Gunz Icelandic Króna

GUNGUNISKISK
1 GUN7,3401 ISK
5 GUN36,7004 ISK
10 GUN73,4009 ISK
20 GUN146,80 ISK
50 GUN367,00 ISK
100 GUN734,01 ISK
1.000 GUN7.340,09 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna Gunz

ISKISKGUNGUN
1 ISK0,13624 GUN
5 ISK0,68119 GUN
10 ISK1,3624 GUN
20 ISK2,7248 GUN
50 ISK6,8119 GUN
100 ISK13,6238 GUN
1.000 ISK136,24 GUN

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Gunz sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GUN sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GUN sang ISK trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GUN sang ISK

Tỷ giá GUN ISK hôm nay là kr7,3401.
Tỷ giá giao dịch GUN /ISK đã biến động 7,00% trong 24h qua.
Gunz có tổng cung lưu hành hiện là 604.500.000 GUN và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GUN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gunz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gunz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Gunz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gunz thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Gunz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GUN theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gunz theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gunz sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GUN sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi GUN sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GUN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,68119 GUN, trong khi 5 GUN có giá trị 36,7004 theo ISK.