GUN/ALL: Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Albanian Lek (ALL)
Gunz sang Albanian Lek
1 Gunz có giá trị bằng bao nhiêu Albanian Lek?
1 GUN hiện đang có giá trị L4,3968
-L0,98929
(-18,00%)Cập nhật gần nhất: 17:00:58 24 thg 4, 2025
Thị trường GUN/ALL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GUN ALL
Tính đến hôm nay, 1 GUN bằng 4,3968 ALL, giảm 18,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gunz (GUN) đã giảm 0,00%. GUN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Gunz (GUN) sang Albanian Lek (ALL)
Giá thấp nhất 24h
L4,3899Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L5,4363Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GUN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gunz (GUN)
Giá hiện tại của Gunz (GUN) theo Albanian Lek (ALL) là L4,3968, với giảm 18,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Gunz là L0. Có 604.500.000 GUN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GUN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L0.
Giá Gunz theo ALL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Albanian Lek sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gunz (GUN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Albanian Lek (ALL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Gunz là L0. Có 604.500.000 GUN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GUN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L0.
Giá Gunz theo ALL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Albanian Lek sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gunz (GUN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Albanian Lek (ALL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GUN/ALL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GUN được có giá trị xấp xỉ 4,3968 ALL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gunz sẽ tương đương với khoảng 21,9842 ALL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L ALL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,22744 ALL, trong khi 50 L ALL sẽ tương đương với xấp xỉ 11,3718 ALL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ALL và GUN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 18,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Albanian Lek là 5,4363 ALL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,3899 ALL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 18,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Albanian Lek là 5,4363 ALL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,3899 ALL.
Chuyển đổi Gunz Albanian Lek
![]() | ![]() |
---|---|
1 GUN | 4,3968 ALL |
5 GUN | 21,9842 ALL |
10 GUN | 43,9684 ALL |
20 GUN | 87,9368 ALL |
50 GUN | 219,84 ALL |
100 GUN | 439,68 ALL |
1.000 GUN | 4.396,84 ALL |
Chuyển đổi Albanian Lek Gunz
![]() | ![]() |
---|---|
1 ALL | 0,22744 GUN |
5 ALL | 1,1372 GUN |
10 ALL | 2,2744 GUN |
20 ALL | 4,5487 GUN |
50 ALL | 11,3718 GUN |
100 ALL | 22,7436 GUN |
1.000 ALL | 227,44 GUN |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GUN sang ALL
Tỷ giá GUN ALL hôm nay là L4,3968.
Tỷ giá giao dịch GUN /ALL đã biến động -18,00% trong 24h qua.
Gunz có tổng cung lưu hành hiện là 604.500.000 GUN và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GUN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gunz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gunz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Gunz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gunz thành Albanian Lek, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Albanian Lek theo Gunz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GUN theo Albanian Lek thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gunz theo ALL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gunz sang Albanian Lek và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GUN sang ALL của chúng tôi biến việc chuyển đổi GUN sang ALL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GUN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ALL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 1,1372 GUN, trong khi 5 GUN có giá trị 21,9842 theo ALL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GUN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GUN và các loại tiền pháp định phổ biến.
GUN USDGUN AEDGUN ALLGUN AMDGUN ANGGUN ARSGUN AUDGUN AZNGUN BAMGUN BBDGUN BDTGUN BGNGUN BHDGUN BMDGUN BNDGUN BOBGUN BRLGUN BWPGUN BYNGUN CADGUN CHFGUN CLPGUN CNYGUN COPGUN CRCGUN CZKGUN DJFGUN DKKGUN DOPGUN DZDGUN EGPGUN ETBGUN EURGUN GBPGUN GELGUN GHSGUN GTQGUN HKDGUN HNLGUN HRKGUN HUFGUN IDRGUN ILSGUN INRGUN IQDGUN ISKGUN JMDGUN JODGUN JPYGUN KESGUN KGSGUN KHRGUN KRWGUN KWDGUN KYDGUN KZTGUN LAKGUN LBPGUN LKRGUN LRDGUN MADGUN MDLGUN MKDGUN MMKGUN MNTGUN MOPGUN MURGUN MXNGUN MYRGUN MZNGUN NADGUN NIOGUN NOKGUN NPRGUN NZDGUN OMRGUN PABGUN PENGUN PGKGUN PHPGUN PKRGUN PLNGUN PYGGUN QARGUN RSDGUN RUBGUN RWFGUN SARGUN SDGGUN SEKGUN SGDGUN SOSGUN TJSGUN TNDGUN TRYGUN TTDGUN TWDGUN TZSGUN UAHGUN UGXGUN UYUGUN UZSGUN VESGUN VNDGUN XAFGUN XOFGUN ZARGUN ZMW
Giao dịch chuyển đổi ALL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay