GUN/KHR: Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Cambodian Riel (KHR)

Gunz sang Cambodian Riel

1 Gunz có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 GUN hiện đang có giá trị ៛223,21
-៛6,7651
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:06:43 26 thg 4, 2025

Thị trường GUN/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GUN KHR

Tính đến hôm nay, 1 GUN bằng 223,21 KHR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gunz (GUN) đã giảm 0,00%. GUN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Gunz (GUN) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛210,40
Giá theo thời gian thực: ៛223,21
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛235,42
*Dữ liệu thông tin thị trường GUN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
604.500.000 GUN
Đọc thêm: Giá Gunz (GUN)
Giá hiện tại của Gunz (GUN) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛223,21, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Gunz៛0. Có 604.500.000 GUN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GUN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛0.

Giá Gunz theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gunz (GUN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GUN ≈ 223,21 KHR
Tìm hiểu thêm về GUN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GUN/KHR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GUN được có giá trị xấp xỉ 223,21 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gunz sẽ tương đương với khoảng 1.116,05 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0044801 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,22400 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và GUN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Cambodian Riel là 235,42 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 210,40 KHR.

Chuyển đổi Gunz Cambodian Riel

GUNGUNKHRKHR
1 GUN223,21 KHR
5 GUN1.116,05 KHR
10 GUN2.232,10 KHR
20 GUN4.464,19 KHR
50 GUN11.160,48 KHR
100 GUN22.320,96 KHR
1.000 GUN223.209,6 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel Gunz

KHRKHRGUNGUN
1 KHR0,0044801 GUN
5 KHR0,022400 GUN
10 KHR0,044801 GUN
20 KHR0,089602 GUN
50 KHR0,22400 GUN
100 KHR0,44801 GUN
1.000 KHR4,4801 GUN

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Gunz sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GUN sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GUN sang KHR trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GUN sang KHR

Tỷ giá GUN KHR hôm nay là ៛223,21.
Tỷ giá giao dịch GUN /KHR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Gunz có tổng cung lưu hành hiện là 604.500.000 GUN và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GUN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gunz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gunz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Gunz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gunz thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Gunz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GUN theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gunz theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gunz sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GUN sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi GUN sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GUN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,022400 GUN, trong khi 5 GUN có giá trị 1.116,05 theo KHR.