GUN/KGS: Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Kyrgystani Som (KGS)

Gunz sang Kyrgystani Som

1 Gunz có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?

1 GUN hiện đang có giá trị Лв4,8994
-Лв0,11788
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:10:20 26 thg 4, 2025

Thị trường GUN/KGS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GUN KGS

Tính đến hôm nay, 1 GUN bằng 4,8994 KGS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gunz (GUN) đã giảm 0,00%. GUN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Gunz (GUN) sang Kyrgystani Som (KGS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Лв4,5894
Giá theo thời gian thực: Лв4,8994
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Лв5,1351
*Dữ liệu thông tin thị trường GUN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Лв0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
604.500.000 GUN
Đọc thêm: Giá Gunz (GUN)
Giá hiện tại của Gunz (GUN) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв4,8994, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GunzЛв0. Có 604.500.000 GUN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GUN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв0.

Giá Gunz theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gunz (GUN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GUN ≈ 4,8994 KGS
Tìm hiểu thêm về GUN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GUN/KGS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GUN được có giá trị xấp xỉ 4,8994 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gunz sẽ tương đương với khoảng 24,4969 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,20411 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 10,2054 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và GUN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Kyrgystani Som là 5,1351 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,5894 KGS.

Chuyển đổi Gunz Kyrgystani Som

GUNGUNKGSKGS
1 GUN4,8994 KGS
5 GUN24,4969 KGS
10 GUN48,9938 KGS
20 GUN97,9876 KGS
50 GUN244,97 KGS
100 GUN489,94 KGS
1.000 GUN4.899,38 KGS

Chuyển đổi Kyrgystani Som Gunz

KGSKGSGUNGUN
1 KGS0,20411 GUN
5 KGS1,0205 GUN
10 KGS2,0411 GUN
20 KGS4,0821 GUN
50 KGS10,2054 GUN
100 KGS20,4107 GUN
1.000 KGS204,11 GUN

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Gunz sang Kyrgystani Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GUN sang KGS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GUN sang KGS trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GUN sang KGS

Tỷ giá GUN KGS hôm nay là Лв4,8994.
Tỷ giá giao dịch GUN /KGS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Gunz có tổng cung lưu hành hiện là 604.500.000 GUN và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GUN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gunz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gunz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Gunz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gunz thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Gunz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GUN theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gunz theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gunz sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GUN sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GUN sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GUN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 1,0205 GUN, trong khi 5 GUN có giá trị 24,4969 theo KGS.