QAR/WLD: Chuyển đổi Qatari Rial (QAR) sang Worldcoin (WLD)
Qatari Rial sang Worldcoin
Hôm nay 1 QAR có giá trị bằng bao nhiêu Worldcoin?
1 Qatari Rial hiện đang có giá trị 0,32809 WLD
-0,00557 WLD
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 04:05:27 23 thg 3, 2025
Thị trường QAR/WLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi QAR WLD
Tỷ giá QAR so với WLD hôm nay là 0,32809 WLD, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Worldcoin đã tăng 4,00% trong tuần qua. Worldcoin (WLD) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 42,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Qatari Rial (QAR) sang Worldcoin (WLD)
Giá thấp nhất 24h
0,32522 WLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,34103 WLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Tỷ giá chuyển đổi QAR sang WLD hôm nay hiện là 0,32809 WLD. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Qatari Rial sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Qatari Rial sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi QAR/WLD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WLD được có giá trị xấp xỉ 0,32809 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Worldcoin sẽ tương đương với khoảng 1,6404 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 3,0480 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 152,40 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và WLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Qatari Rial là 0,34103 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,32522 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Qatari Rial là 0,34103 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,32522 QAR.
Chuyển đổi Worldcoin Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 0,32809 WLD |
5 QAR | 1,6404 WLD |
10 QAR | 3,2809 WLD |
20 QAR | 6,5618 WLD |
50 QAR | 16,4044 WLD |
100 QAR | 32,8088 WLD |
1.000 QAR | 328,09 WLD |
Chuyển đổi Qatari Rial Worldcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 WLD | 3,0480 QAR |
5 WLD | 15,2398 QAR |
10 WLD | 30,4796 QAR |
20 WLD | 60,9592 QAR |
50 WLD | 152,40 QAR |
100 WLD | 304,80 QAR |
1.000 WLD | 3.047,96 QAR |
Xem cách chuyển đổi QAR WLD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi QAR WLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi QAR sang WLD
Tỷ giá giao dịch QAR/WLD hôm nay là 0,32809 WLD. OKX cập nhật giá QAR sang WLD theo thời gian thực.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 1.184.746.249 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Ngoài nắm giữ WLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Worldcoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WLD là ر.ق43,5085. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WLD là ر.ق3,0480.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 15,2398 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 1,6404 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RUBWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay