GHS/PRQ: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang PARSIQ (PRQ)

Ghanaian Cedi sang PARSIQ

Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu PARSIQ?

1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 0,71860 PRQ
-0,04668 PRQ
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:16:07 23 thg 3, 2025

Thị trường GHS/PRQ hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GHS PRQ

Tỷ giá GHS so với PRQ hôm nay là 0,71860 PRQ, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã tăng 23,00% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 124,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang PARSIQ (PRQ)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,60011 PRQ
Giá theo thời gian thực: 0,71860 PRQ
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,77084 PRQ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵40,6965
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,64864
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵407.399.687
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang PRQ hôm nay hiện là 0,71860 PRQ. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và tăng 23,00% trong bảy ngày qua.

Giá Ghanaian Cedi sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 GHS ≈ 0,71860 PRQ
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GHS/PRQ

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được có giá trị xấp xỉ 0,71860 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ tương đương với khoảng 3,5930 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 1,3916 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 69,5799 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và PRQ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã tăng thêm 23,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Ghanaian Cedi là 0,77084 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,60011 GHS.

Chuyển đổi PARSIQ Ghanaian Cedi

GHSGHSPRQPRQ
1 GHS0,71860 PRQ
5 GHS3,5930 PRQ
10 GHS7,1860 PRQ
20 GHS14,3720 PRQ
50 GHS35,9299 PRQ
100 GHS71,8599 PRQ
1.000 GHS718,60 PRQ

Chuyển đổi Ghanaian Cedi PARSIQ

PRQPRQGHSGHS
1 PRQ1,3916 GHS
5 PRQ6,9580 GHS
10 PRQ13,9160 GHS
20 PRQ27,8319 GHS
50 PRQ69,5799 GHS
100 PRQ139,16 GHS
1.000 PRQ1.391,60 GHS

Xem cách chuyển đổi GHS PRQ chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ghanaian Cedi sang PARSIQ
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GHS sang PRQ
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GHS sang PRQ trên OKX
Chuyển đổi GHS PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang PRQ

Tỷ giá giao dịch GHS/PRQ hôm nay là 0,71860 PRQ. OKX cập nhật giá GHS sang PRQ theo thời gian thực.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQ là GH₵40,6965. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQ là GH₵1,3916.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 6,9580 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 3,5930 theo GHS.