Chuyển đổi NULS IDR
NULS sang Indonesian Rupiah
Rp6.410,21
+Rp294,17
(+4,81%)Cập nhật gần nhất: 13:13:57 23 thg 12, 2024
Thị trường NULS/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NULS IDR
Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 6.410,21 IDR, tăng 4,81% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 19,04%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,69% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NULS IDR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
Rp5.980,28Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp6.410,21Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi NULS IDR hôm nay hiện là Rp6.410,21. Tỷ giá này đã tăng 4,81% trong 24 giờ qua và giảm 19,04% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của NULS là Rp117.174,7. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 99.001.537 NULS, tổng cung tối đa là 0 NULS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Rp634.621.134.220.
Giá NULS so với IDR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Indonesian Rupiah.
Giá cao nhất lịch sử của NULS là Rp117.174,7. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 99.001.537 NULS, tổng cung tối đa là 0 NULS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Rp634.621.134.220.
Giá NULS so với IDR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Indonesian Rupiah.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NULS/IDR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch NULS phổ biến sang giá IDR tương đương.
Chuyển đổi NULS IDR
NULS | IDR |
---|---|
1 NULS | 6.410,21 IDR |
5 NULS | 32.051,07 IDR |
10 NULS | 64.102,15 IDR |
20 NULS | 128.204,3 IDR |
50 NULS | 320.510,7 IDR |
100 NULS | 641.021,5 IDR |
1.000 NULS | 6.410.215 IDR |
Chuyển đổi IDR NULS
IDR | NULS |
---|---|
1 IDR | 0,00015600 NULS |
5 IDR | 0,00078001 NULS |
10 IDR | 0,0015600 NULS |
20 IDR | 0,0031200 NULS |
50 IDR | 0,0078001 NULS |
100 IDR | 0,015600 NULS |
1.000 IDR | 0,15600 NULS |
Chuyển đổi NULS IDR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NULS IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang IDR
Tỷ giá giao dịch của 1 NULS sang IDR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá NULS IDR hôm nay là Rp6.410,21.
Tỷ giá giao dịch NULS IDR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch NULS /IDR đã biến động 4,81% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu NULS?
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi NULS sang IDR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về NULS (NULS) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS THBNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay