NULS/MUR: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Mauritian Rupee (MUR)
NULS sang Mauritian Rupee
1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Mauritian Rupee?
1 NULS hiện đang có giá trị Rs3,2254
-Rs0,55074
(-15,00%)Cập nhật gần nhất: 08:23:05 25 thg 4, 2025
Thị trường NULS/MUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NULS MUR
Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 3,2254 MUR, giảm 15,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã tăng 166,00%. NULS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NULS (NULS) sang Mauritian Rupee (MUR)
Giá thấp nhất 24h
Rs2,9430Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rs3,9758Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Mauritian Rupee (MUR) là Rs3,2254, với giảm 15,00% trong 24 giờ qua, và tăng 166,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của NULS là Rs327,54. Có 112.284.288 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rs362.161.724.
Giá NULS theo MUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mauritian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mauritian Rupee (MUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của NULS là Rs327,54. Có 112.284.288 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rs362.161.724.
Giá NULS theo MUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mauritian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mauritian Rupee (MUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NULS/MUR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NULS được có giá trị xấp xỉ 3,2254 MUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NULS sẽ tương đương với khoảng 16,1270 MUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 Rs MUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,31004 MUR, trong khi 50 Rs MUR sẽ tương đương với xấp xỉ 15,5020 MUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MUR và NULS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã tăng thêm 166,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS đối với Mauritian Rupee là 3,9758 MUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,9430 MUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã tăng thêm 166,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS đối với Mauritian Rupee là 3,9758 MUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,9430 MUR.
Chuyển đổi NULS Mauritian Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 NULS | 3,2254 MUR |
5 NULS | 16,1270 MUR |
10 NULS | 32,2540 MUR |
20 NULS | 64,5080 MUR |
50 NULS | 161,27 MUR |
100 NULS | 322,54 MUR |
1.000 NULS | 3.225,40 MUR |
Chuyển đổi Mauritian Rupee NULS
![]() | ![]() |
---|---|
1 MUR | 0,31004 NULS |
5 MUR | 1,5502 NULS |
10 MUR | 3,1004 NULS |
20 MUR | 6,2008 NULS |
50 MUR | 15,5020 NULS |
100 MUR | 31,0039 NULS |
1.000 MUR | 310,04 NULS |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang MUR
Tỷ giá NULS MUR hôm nay là Rs3,2254.
Tỷ giá giao dịch NULS /MUR đã biến động -15,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 112.284.288 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rs theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Mauritian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mauritian Rupee theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Mauritian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo MUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Mauritian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang MUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang MUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rs5 có giá trị 1,5502 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 16,1270 theo MUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RUBNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi MUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay