NULS/LKR: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

NULS sang Sri Lankan Rupee

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Sri Lankan Rupee?

1 NULS hiện đang có giá trị ரூ77,3241
-ரூ3,1531
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:02:02 16 thg 2, 2025

Thị trường NULS/LKR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS LKR

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 77,3241 LKR, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã tăng 7,00%. NULS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ரூ77,3241
Giá theo thời gian thực: ரூ77,3241
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ரூ80,9192
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ2.136,31
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ26,8159
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ரூ8.625.966.734
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.556.038 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Sri Lankan Rupee (LKR) là ரூ77,3241, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSரூ2.136,31. Có 111.556.038 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ரூ8.625.966.734.

Giá NULS theo LKR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Sri Lankan Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Sri Lankan Rupee (LKR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 77,3241 LKR
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/LKR

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 77,3241 LKR. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 386,62 LKR. Alternatively, if you have ரூ1 LKR, it would be equivalent to about 0,012933 LKR, while ரூ50 LKR would translate to approximately 0,64663 LKR. These figures provide an indication of the exchange rate between LKR and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Sri Lankan Rupee being 80,9192 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 77,3241 LKR.

Chuyển đổi NULS Sri Lankan Rupee

NULSNULSLKRLKR
1 NULS77,3241 LKR
5 NULS386,62 LKR
10 NULS773,24 LKR
20 NULS1.546,48 LKR
50 NULS3.866,20 LKR
100 NULS7.732,41 LKR
1.000 NULS77.324,07 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee NULS

LKRLKRNULSNULS
1 LKR0,012933 NULS
5 LKR0,064663 NULS
10 LKR0,12933 NULS
20 LKR0,25865 NULS
50 LKR0,64663 NULS
100 LKR1,2933 NULS
1.000 LKR12,9326 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS LKR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Sri Lankan Rupee
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang LKR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang LKR trên OKX
Chuyển đổi NULS LKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang LKR

Tỷ giá NULS LKR hôm nay là ரூ77,3241.
Tỷ giá giao dịch NULS /LKR đã biến động -4,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.556.038 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 0,064663 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 386,62 theo LKR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay