NULS/SEK: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Swedish Krona (SEK)

NULS sang Swedish Krona

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Swedish Krona?

1 NULS hiện đang có giá trị Kr1,3239
+Kr0,027371
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:49:01 23 thg 3, 2025

Thị trường NULS/SEK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS SEK

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 1,3239 SEK, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 4,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 52,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Swedish Krona (SEK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr1,2763
Giá theo thời gian thực: Kr1,3239
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr1,3280
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr73,4920
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,92250
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr148.158.890
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.907.348 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Swedish Krona (SEK) là Kr1,3239, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSKr73,4920. Có 111.907.348 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr148.158.890.

Giá NULS theo SEK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swedish Krona sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swedish Krona (SEK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 1,3239 SEK
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/SEK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NULS được có giá trị xấp xỉ 1,3239 SEK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NULS sẽ tương đương với khoảng 6,6197 SEK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr SEK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,75532 SEK, trong khi 50 Kr SEK sẽ tương đương với xấp xỉ 37,7660 SEK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa SEK và NULS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS đối với Swedish Krona là 1,3280 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2763 SEK.

Chuyển đổi NULS Swedish Krona

NULSNULSSEKSEK
1 NULS1,3239 SEK
5 NULS6,6197 SEK
10 NULS13,2394 SEK
20 NULS26,4788 SEK
50 NULS66,1971 SEK
100 NULS132,39 SEK
1.000 NULS1.323,94 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona NULS

SEKSEKNULSNULS
1 SEK0,75532 NULS
5 SEK3,7766 NULS
10 SEK7,5532 NULS
20 SEK15,1064 NULS
50 SEK37,7660 NULS
100 SEK75,5320 NULS
1.000 SEK755,32 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS SEK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Swedish Krona
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang SEK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang SEK trên OKX
Chuyển đổi NULS SEK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang SEK

Tỷ giá NULS SEK hôm nay là Kr1,3239.
Tỷ giá giao dịch NULS /SEK đã biến động 2,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.907.348 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Swedish Krona, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swedish Krona theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Swedish Krona thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo SEK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Swedish Krona và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang SEK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang SEK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SEK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 3,7766 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 6,6197 theo SEK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay