NULS/DKK: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Danish Krone (DKK)
NULS sang Danish Krone
1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 NULS hiện đang có giá trị Kr0,44869
+Kr0,10051
(+29,00%)Cập nhật gần nhất: 14:47:20 12 thg 5, 2025
Thị trường NULS/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NULS DKK
Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 0,44869 DKK, tăng 29,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã tăng 32,00%. NULS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 79,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NULS (NULS) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,33569Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,53165Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Danish Krone (DKK) là Kr0,44869, với tăng 29,00% trong 24 giờ qua, và tăng 32,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của NULS là Kr48,1898. Có 112.497.556 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr50.476.381.
Giá NULS theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của NULS là Kr48,1898. Có 112.497.556 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr50.476.381.
Giá NULS theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NULS/DKK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NULS được có giá trị xấp xỉ 0,44869 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NULS sẽ tương đương với khoảng 2,2434 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 2,2287 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 111,44 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và NULS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã tăng thêm 32,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 29,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS đối với Danish Krone là 0,53165 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,33569 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã tăng thêm 32,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 29,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS đối với Danish Krone là 0,53165 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,33569 DKK.
Chuyển đổi NULS Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 NULS | 0,44869 DKK |
5 NULS | 2,2434 DKK |
10 NULS | 4,4869 DKK |
20 NULS | 8,9738 DKK |
50 NULS | 22,4344 DKK |
100 NULS | 44,8689 DKK |
1.000 NULS | 448,69 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone NULS
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 2,2287 NULS |
5 DKK | 11,1436 NULS |
10 DKK | 22,2872 NULS |
20 DKK | 44,5743 NULS |
50 DKK | 111,44 NULS |
100 DKK | 222,87 NULS |
1.000 DKK | 2.228,72 NULS |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang DKK
Tỷ giá NULS DKK hôm nay là Kr0,44869.
Tỷ giá giao dịch NULS /DKK đã biến động 29,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 112.497.556 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 11,1436 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 2,2434 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RUBNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay