ETH/IDR: Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Ethereum sang Indonesian Rupiah
1 Ethereum có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 ETH hiện đang có giá trị Rp44.032.915
-Rp1.189.506
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 04:15:43 7 thg 2, 2025
Thị trường ETH/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETH IDR
Tính đến hôm nay, 1 ETH bằng 44.032.915 IDR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum (ETH) đã giảm 16,00%. ETH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum (ETH) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp43.555.972Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp46.569.171Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Giá hiện tại của Ethereum (ETH) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp44.032.915, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum là Rp79.489.327. Có 120.528.602 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.528.602 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp5.307.225.699.602.412.
Giá Ethereum theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum là Rp79.489.327. Có 120.528.602 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.528.602 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp5.307.225.699.602.412.
Giá Ethereum theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ETH/IDR
Based on the current rate, 1 ETH is valued at approximately 44.032.915 IDR. This means that acquiring 5 Ethereum would amount to around 220.164.576 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,000000022710 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 0,0000011355 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and ETH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Indonesian Rupiah being 46.569.171 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 43.555.972 IDR.
In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Indonesian Rupiah being 46.569.171 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 43.555.972 IDR.
Chuyển đổi Ethereum Indonesian Rupiah
![]() | ![]() |
---|---|
1 ETH | 44.032.915 IDR |
5 ETH | 220.164.576 IDR |
10 ETH | 440.329.151 IDR |
20 ETH | 880.658.302 IDR |
50 ETH | 2.201.645.755 IDR |
100 ETH | 4.403.291.511 IDR |
1.000 ETH | 44.032.915.105 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Ethereum
![]() | ![]() |
---|---|
1 IDR | 0,000000022710 ETH |
5 IDR | 0,00000011355 ETH |
10 IDR | 0,00000022710 ETH |
20 IDR | 0,00000045421 ETH |
50 IDR | 0,0000011355 ETH |
100 IDR | 0,0000022710 ETH |
1.000 IDR | 0,000022710 ETH |
Xem cách chuyển đổi ETH IDR chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum sang Indonesian Rupiah](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ETH sang IDR](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi ETH sang IDR trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi ETH IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETH sang IDR
Tỷ giá ETH IDR hôm nay là Rp44.032.915.
Tỷ giá giao dịch ETH /IDR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.528.602 ETH và tổng cung tối đa là 120.528.602 ETH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00000011355 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 220.164.576 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETH USDETH AEDETH ALLETH AMDETH ANGETH ARSETH AUDETH AZNETH BAMETH BBDETH BDTETH BGNETH BHDETH BMDETH BNDETH BOBETH BRLETH BWPETH BYNETH CADETH CHFETH CLPETH CNYETH COPETH CRCETH CZKETH DJFETH DKKETH DOPETH DZDETH EGPETH ETBETH EURETH GBPETH GELETH GHSETH GTQETH HKDETH HNLETH HRKETH HUFETH IDRETH ILSETH INRETH IQDETH ISKETH JMDETH JODETH JPYETH KESETH KGSETH KHRETH KRWETH KWDETH KYDETH KZTETH LAKETH LBPETH LKRETH LRDETH MADETH MDLETH MKDETH MMKETH MNTETH MOPETH MURETH MXNETH MYRETH MZNETH NADETH NIOETH NOKETH NPRETH NZDETH OMRETH PABETH PENETH PGKETH PHPETH PKRETH PLNETH PYGETH QARETH RSDETH RWFETH SARETH SDGETH SEKETH SGDETH SOSETH THBETH TJSETH TNDETH TRYETH TTDETH TWDETH TZSETH UAHETH UGXETH UYUETH UZSETH VESETH VNDETH XAFETH XOFETH ZARETH ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)
![](https://www.okx.com/cdn/assets/plugins/contentful/4nqoo8goeymu/6Uo8LeuvCVd6ePeqPr3c14/3e96696b67b1d3ae9f6de4dad00732a9/Ethereum_May_generic_Blog_Post_1600x844.png?x-oss-process=image/resize,w_516,h_272,type_6/ignore-error,1)
ERC-20 là gì: đơn giản hóa quá trình phát triển trên blockchain Ethereum
Ethereum là một trong những dự án mã nguồn mở đầu tiên cho phép nhà phát triển tạo và ra mắt các ứng dụng phi tập trung ( DApp ). Mặc dù mạng lưới Ethereum có nhiều ưu điểm, kiến trúc của mạng lưới này cũng đi kèm với những thách thức. Chẳng hạn, mạng lưới này có thể dễ bị tắc nghẽn trong thời gian cao điểm.
9 thg 12, 2024|OKX|Trung cấp
![](https://www.okx.com/cdn/assets/plugins/contentful/4nqoo8goeymu/6Uo8LeuvCVd6ePeqPr3c14/3e96696b67b1d3ae9f6de4dad00732a9/Ethereum_May_generic_Blog_Post_1600x844.png?x-oss-process=image/resize,w_516,h_272,type_6/ignore-error,1)
Khám phá Ethereum: góc nhìn toàn cảnh về ETH và hệ sinh thái liên quan
Bạn đã bao giờ tự hỏi Ethereum là gì và nó khác gì so với các loại tiền mã hóa khác như Bitcoin chưa? Ethereum là một mạng lưới máy tính phi tập trung toàn cầu tuân theo một bộ quy tắc được gọi là giao thức Ethereum. Mạng lưới này đóng vai trò nền tảng giúp mọi người tạo ra và sử dụng các ứng dụng, cộng đồng, tổ chức và tài sản kỹ thuật số mà không bị phụ thuộc vào quyền lực tập trung. Loại tiền mã hóa gốc của Ethereum, Ether (ETH), thanh toán cho các hoạt động mạng lưới, bao gồm cả việc tính toán cần thiết để thiết lập và chạy các ứng dụng phi tập trung (DApp) cũng như các tổ chức trên Ethereum.
9 thg 12, 2024|OKX
![](https://www.okx.com/cdn/assets/plugins/contentful/4nqoo8goeymu/3Yj153AYqWCU41FlFwuVuf/90bfde17292793c3fc178e43cdad32ca/EigenLayer_Blog_Post_1600x844.png?x-oss-process=image/resize,w_516,h_272,type_6/ignore-error,1)
EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake
EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
23 thg 9, 2024|OKX|Trung cấp
![](https://www.okx.com/cdn/assets/plugins/contentful/4nqoo8goeymu/5cvzOcGCdSgdRKXC77DYvp/7b6841f7fad05d975b20a8d4c0c37bdd/EtherFi_Blog_Post_1600x844.png?x-oss-process=image/resize,w_516,h_272,type_6/ignore-error,1)
EtherFi là gì? Phương thức mới để stake Ethereum
EtherFi là nền tảng staking thanh khoản phi tập trung, không lưu ký, mang đến sự đột phá tích cực cho DeFi bằng cách cho phép staking trên Ethereum. Giao thức này cung cấp một loạt những tính năng độc đáo, bao gồm việc sử dụng NFT cho người xác thực và tích hợp với EigenLayer để tăng thêm lợi nhuận.
25 thg 4, 2024|OKX|Trung cấp
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay