Chuyển đổi KES PRQ
Kenyan Shilling sang PARSIQ
0,036679 PRQ
-0,00098 PRQ
(-2,60%)Cập nhật gần nhất: 15:28:40 26 thg 12, 2024
Thị trường KES/PRQ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KES PRQ
Tỷ giá KES so với PRQ hôm nay là 0,036679 PRQ, giảm 2,60% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã giảm 10,13% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 55,57% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá KES PRQ hiện tại
Giá thấp nhất 24h
0,035066 PRQGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,038728 PRQGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi KES sang PRQ hôm nay hiện là 0,036679 PRQ. Tỷ giá này đã giảm 2,60% trong 24h qua và giảm 10,13% trong bảy ngày qua.
Giá Kenyan Shilling sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.
Giá Kenyan Shilling sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KES/PRQ
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch PRQ phổ biến sang giá KES tương đương.
Chuyển đổi PRQ KES
KES | PRQ |
---|---|
1 KES | 0,036679 PRQ |
5 KES | 0,18340 PRQ |
10 KES | 0,36679 PRQ |
20 KES | 0,73358 PRQ |
50 KES | 1,8340 PRQ |
100 KES | 3,6679 PRQ |
1.000 KES | 36,6790 PRQ |
Chuyển đổi KES PRQ
PRQ | KES |
---|---|
1 PRQ | 27,2636 KES |
5 PRQ | 136,32 KES |
10 PRQ | 272,64 KES |
20 PRQ | 545,27 KES |
50 PRQ | 1.363,18 KES |
100 PRQ | 2.726,36 KES |
1.000 PRQ | 27.263,56 KES |
Chuyển đổi KES PRQ chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KES PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KES sang PRQ
Tỷ giá giao dịch của KES sang PARSIQ (PRQ) hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá giao dịch KES/PRQ hôm nay là 0,036679 PRQ. OKX cập nhật giá KES sang PRQ theo thời gian thực.
Tổng cộng có bao nhiêu PARSIQ?
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tôi vừa mua PARSIQ. Tôi có thể tăng lợi nhuận sau khi mua PRQ bằng cách nào?
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQ được ghi lại so với giá thị trường hôm nay là bao nhiêu?
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQ là K.Sh339,63. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQ là K.Sh27,2636.
Tôi có một số thắc mắc về việc mua PRQ. Tôi nên liên hệ với ai?
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về PARSIQ (PRQ) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ THBPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi KES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay