JPY/WLD: Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang Worldcoin (WLD)
Japanese Yen sang Worldcoin
Hôm nay 1 JPY có giá trị bằng bao nhiêu Worldcoin?
1 Japanese Yen hiện đang có giá trị 0,0071403 WLD
-0,00102 WLD
(-13,00%)Cập nhật gần nhất: 02:30:51 25 thg 3, 2025
Thị trường JPY/WLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi JPY WLD
Tỷ giá JPY so với WLD hôm nay là 0,0071403 WLD, giảm 13,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Worldcoin đã giảm 6,00% trong tuần qua. Worldcoin (WLD) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 36,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Japanese Yen (JPY) sang Worldcoin (WLD)
Giá thấp nhất 24h
0,0069672 WLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0081680 WLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Tỷ giá chuyển đổi JPY sang WLD hôm nay hiện là 0,0071403 WLD. Tỷ giá này đã giảm 13,00% trong 24h qua và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Japanese Yen sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Japanese Yen sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi JPY/WLD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WLD được có giá trị xấp xỉ 0,0071403 JPY . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Worldcoin sẽ tương đương với khoảng 0,035702 JPY. Mặt khác, nếu bạn có 1 ¥ JPY, nó sẽ tương đương với khoảng 140,05 JPY, trong khi 50 ¥ JPY sẽ tương đương với xấp xỉ 7.002,49 JPY. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa JPY và WLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 13,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Japanese Yen là 0,0081680 JPY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0069672 JPY.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 13,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Japanese Yen là 0,0081680 JPY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0069672 JPY.
Chuyển đổi Worldcoin Japanese Yen
![]() | ![]() |
---|---|
1 JPY | 0,0071403 WLD |
5 JPY | 0,035702 WLD |
10 JPY | 0,071403 WLD |
20 JPY | 0,14281 WLD |
50 JPY | 0,35702 WLD |
100 JPY | 0,71403 WLD |
1.000 JPY | 7,1403 WLD |
Chuyển đổi Japanese Yen Worldcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 WLD | 140,05 JPY |
5 WLD | 700,25 JPY |
10 WLD | 1.400,50 JPY |
20 WLD | 2.800,99 JPY |
50 WLD | 7.002,49 JPY |
100 WLD | 14.004,97 JPY |
1.000 WLD | 140.049,7 JPY |
Xem cách chuyển đổi JPY WLD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi JPY WLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi JPY sang WLD
Tỷ giá giao dịch JPY/WLD hôm nay là 0,0071403 WLD. OKX cập nhật giá JPY sang WLD theo thời gian thực.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 1.190.313.992 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Ngoài nắm giữ WLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Worldcoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WLD là ¥1.802,02. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WLD là ¥140,05.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ¥ theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Japanese Yen, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Japanese Yen theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Japanese Yen thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo JPY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Japanese Yen và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang JPY của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang JPY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo JPY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,¥5 có giá trị 700,25 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 0,035702 theo JPY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RUBWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi JPY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JPY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay